TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG |
|
|
Mă
trường: DLH |
|
Địa
chỉ: |
|
Cơ sở 1: Địa chỉ: Số 10,
Huỳnh Văn Nghệ (Tỉnh lộ 24), P. Bửu Long,
Tp. Biên Ḥa - Tỉnh Đồng Nai |
|
Cơ sở 2: Địa chỉ: Số 15/3B,
Huỳnh Văn Nghệ (Tỉnh lộ 24), P. Bửu Long,
TP. Biên Ḥa, Tỉnh Đồng Nai. Cơ sở 3:
Địa chỉ: Huỳnh Văn Nghệ (Tỉnh
lộ 24), Khu Phố 4, P. Bửu Long, TP. Biên Ḥa, Tỉnh
Đồng Nai. |
|
ĐT: 061.3952778 Fax: 061.3952534 |
|
Email:
lachong@lhu.edu.vn |
|
Website:
www.lhu.edu.vn; www.lachong.edu.vn |
|
|
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn và xét NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn và xét NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn và xét NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV2 |
Hệ Đại học |
Tin học |
101 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Điện
tử viễn thông |
102 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Điện
khí hóa và cung cấp điện (Điện công nghiệp) |
103 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Cơ
khí (Cơ điện tử) |
104 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
105 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Xây
dựng cầu đường |
106 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Công
nghệ cắt may |
107 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Công
nghệ tự động |
108 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Công
nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
109 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Công nghệ hóa học vô
cơ và hữu cơ |
201 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
15,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Công nghệ thực
phẩm |
202 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
15,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Khoa học môi
trường |
300 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
15,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Nông nghiệp (Khuyến
nông) |
301 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
15,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Sinh
học (Công nghệ sinh học) |
302 |
B |
15,0 |
14,0 |
13 |
13 |
Quản trị kinh doanh
(Quản trị kinh doanh, Quản trị du lịch,
Quản trị thương mại điện tử,
Luật kinh tế) |
401 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tài chính - Tín dụng |
402 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Kế toán |
403 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Kinh tế |
404 |
A |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Đông phương
học (Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc) |
600 |
C |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Việt Nam học
(Hướng dẫn du lịch) |
601 |
C |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tiếng
Anh |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|