TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ-TIN
HỌC TP HCM |
|
|
|
Mă
trường:DNT |
|
|
Địa
chỉ: 155 Sư Vạn Hạnh nối
dài, Q10, TP HCM |
|
|
ĐT: (08) 38629232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
400 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Quản
trị du lịch - khách sạn |
401 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
(tiếng
Anh) |
Quản
trị hành chánh - văn pḥng |
402 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Trung
Quốc học |
601 |
D1, D4 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Nhật
Bản học |
602 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Hàn
Quốc học |
603 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Tiếng
Anh |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Tiếng
Trung Quốc |
704 |
D1, D4 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Quan
hệ quốc tế và tiếng Anh |
711 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Hệ cao đẳng |
Công
nghệ thông tin |
C65 |
A, D1 |
|
10,0 |
10,0 |
|
10 |
|
Tiếng
Anh |
C66 |
D1, D4 |
|
10,0 |
10,0 |
|
10 |
|
Tiếng
Trung |
C67 |
D1, D4 |
|
|
|
10,0 |
10 |
|
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|