TRƯỜNG
ĐẠI HỌC BÀ RỊA -VŨNG TÀU |
|
|
|
|
Mã trường: DBV |
Địa chỉ: 80
Trương Công Định, P3, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà
Rịa - Vũng Tàu. |
ĐT: (064) 3532222 (xin 109/110)
3818066, 3533114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các
ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn và xét NV2 - 2009 |
Chỉ tiêu xét NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV2 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ kỹ thuật Điện điện tử
gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Kỹ thuật điện |
101 |
A |
13,0 |
30 |
|
13 |
-
Điện tử viễn thông |
102 |
A |
13,0 |
30 |
|
13 |
-
Tự động hóa |
103 |
|
13,0 |
30 |
|
13 |
Công
nghệ thông tin gồm 2 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Kỹ thuật máy tính |
104 |
A, D1 |
13,0 |
40 |
|
13 |
- Công
nghệ phần mềm |
105 |
A, D1 |
13,0 |
40 |
|
|
Kỹ
thuật công trình xây dựng gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
- Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
106 |
A |
13,0 |
30 |
|
13 |
- Xây
dựng cầu đường |
107 |
A |
13,0 |
30 |
|
13 |
- Xây
dựng công trình biển |
108 |
A |
13,0 |
30 |
|
13 |
Công nghệ kỹ
thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dầu) |
201 |
A |
14,0 |
60 |
|
13 |
B |
15,0 |
|
14 |
Công nghệ thực
phẩm |
202 |
A |
13,0 |
80 |
|
13 |
B |
14,0 |
|
14 |
Kế
toán |
401 |
A, D |
13,0 |
160 |
|
|
Quản
trị kinh doanh gồm 4 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Quản trị doanh nghiệp |
402 |
A, D1 |
13,0 |
40 |
|
13 |
-
Quản trị du lịch |
403 |
A, D |
13,0 |
40 |
|
13 |
-
Quản trị ngoại thương |
404 |
A, D1 |
13,0 |
40 |
|
13 |
-
Quản trị marketing |
405 |
A, D1 |
13,0 |
40 |
|
|
Đông
phương học gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
- Nhật Bản học |
601 |
C |
14,0 |
40 |
|
14 |
D |
13,0 |
|
13 |
- Hàn Quốc học |
602 |
C |
14,0 |
40 |
|
14 |
D |
13,0 |
|
13 |
- Trung Quốc học |
603 |
C |
14,0 |
40 |
|
|
D |
13,0 |
|
|
Tieng
Anh thuong mai |
702 |
D1 |
|
|
|
13 |
Tiếng
Anh bien phien dich |
703 |
D1 |
13,0 |
60 |
|
13 |
Hệ Cao đẳng |
Công
nghệ kỹ thuật Điện điện tử
gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Kỹ thuật điện |
C65 |
A |
10,0 |
20 |
|
10 |
-
Điện tử viễn thông |
C66 |
A |
10,0 |
20 |
|
10 |
-
Tự động hóa |
C67 |
|
10,0 |
20 |
|
10 |
Công
nghệ thông tin gồm 2 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Kỹ thuật máy tính |
C68 |
A, D1 |
10,0 |
30 |
|
10 |
- Công
nghệ phần mềm |
C69 |
A, D1 |
10,0 |
30 |
|
10 |
Kỹ
thuật công trình xây dựng gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
- Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
C76 |
A |
10,0 |
20 |
|
10 |
- Xây
dựng cầu đường |
C77 |
A |
10,0 |
20 |
|
10 |
- Xây
dựng công trình biển |
C78 |
A |
10,0 |
20 |
|
10 |
Công nghệ kỹ
thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dầu) |
C79 |
A |
11,0 |
40 |
|
10 |
B |
12,0 |
|
11 |
Công nghệ thực
phẩm |
C80 |
A |
10,0 |
40 |
|
10 |
B |
11,0 |
|
11 |
Kế
toán |
C87 |
A, D |
10,0 |
40 |
|
10 |
Quản
trị kinh doanh gồm 4 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
-
Quản trị doanh nghiệp |
C71 |
A, D1 |
10,0 |
25 |
|
10 |
-
Quản trị du lịch |
C72 |
A, D |
10,0 |
25 |
|
10 |
-
Quản trị ngoại thương |
C73 |
A, D1 |
10,0 |
25 |
|
10 |
-
Quản trị marketing |
C74 |
A, D1 |
10,0 |
25 |
|
|
Đông
phương học gồm 3 chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
- Nhật Bản học |
C81 |
C |
11,0 |
20 |
|
11 |
D |
10,0 |
|
10 |
- Hàn Quốc học |
C82 |
C |
11,0 |
20 |
|
11 |
D |
10,0 |
|
10 |
- Trung Quốc học |
C83 |
C |
11,0 |
20 |
|
|
D |
10,0 |
|
|
Tieng
Anh thuong mai |
C90 |
D1 |
|
|
|
10 |
Tiếng
Anh bien phien dich |
C91 |
D1 |
10,0 |
40 |
|
10 |
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|