TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG |
Mă trường: DCL |
|
Địa chỉ: Pḥng đào
tạo Trường ĐH Cửu Long, quốc lộ 1A,
huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
|
ĐT: 070. 3821655 - 3503522 |
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Kỹ
thuật điện - điện tử |
102 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Cơ
khí |
103 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
104 |
A, V |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Công nghệ thực
phẩm |
201 |
A |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
13 |
B |
14,0 |
14,0 |
|
14 |
14 |
Công nghệ sinh học |
202 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Nông học |
301 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Kinh doanh thương
mại dịch vụ |
401 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
|
|
Kinh doanh du lịch |
402 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
|
|
Tài
chính tín dụng |
403 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
13 |
Kế
toán |
404 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
13 |
Quản trị kinh doanh
(Marketing) |
405 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
B |
|
|
14,0 |
|
|
Đông phương
học (Đông Nam Á học) |
501 |
B, C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
C: 14 |
C:14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Ngữ văn |
601 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tiếng
Anh |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tiếng Trung |
702 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Hệ cao đẳng |
Công
nghệ thông tin |
C65 |
A, D1 |
|
10,0 |
|
10 |
10 |
Tài
chính ngân hàng |
C66 |
A, D1 |
|
10,0 |
|
10 |
10 |
Kế
toán |
C67 |
A, D1 |
|
10,0 |
|
10 |
10 |
Quản
trị kinh doanh |
C68 |
A, D1 |
|
10,0 |
|
10 |
10 |
|
|
|
|
Trích
nguồn thông tin tuyển sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|