ĐẠI HỌC TRÀ VINH |
|
|
Mă
trường: DVT |
|
|
Số
126, quốc lộ 53, khóm 4, phường 5, |
|
|
TX
Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. |
|
|
ĐT:
(074) 3855247, 3855944 |
|
|
|
|
Các
ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm xét NV3 - 2009 |
Chỉ tiêu NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
182 |
13 |
13 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử (chuyên ngành
Tự động hóa) |
102 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
114 |
13 |
13 |
Công nghệ kỹ
thuật hóa học (chuyên ngành Ứng dụng chất
dẻo linh hoạt và vật liệu nano) |
103 |
A |
|
14,0 |
|
|
|
13 |
13 |
B |
|
14,5 |
|
|
|
14 |
14 |
Công
nghệ kỹ thuật công tŕnh xây dựng (chuyên ngành Xây
dựng dân dụng và công nghiệp) |
105 |
|
|
13,0 |
13,0 |
13,0 |
58 |
13 |
13 |
Thủy sản (gồm
Quản lư nguồn nước nuôi trồng thủy
sản, Sản xuất giống thủy sản) |
301 |
A |
|
13,0 |
13,0 |
13,0 |
166 |
13 |
13 |
B |
|
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Bác sĩ thú y |
302 |
A |
|
13,0 |
13,0 |
13,0 |
107 |
13 |
13 |
B |
|
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Kế
toán |
401 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
249 |
13 |
13 |
Quản
trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành Quản trị
marketing, Quản trị tài chính, Quản trị nguồn
nhân lực, Quản trị kinh doanh tổng hợp,
Quản trị du lịch) |
402 |
A, D1 |
|
13,0 |
13,0 |
13,0 |
240 |
13 |
13 |
Văn
hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (chuyên ngành
Văn hóa Khmer Nam bộ) |
601 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
73 |
14 |
14 |
Sư
phạm Ngữ văn (chuyên ngành Sư phạm Ngữ
văn Khmer Nam Bộ) |
604 |
C |
14,0 |
14,5 |
|
|
|
14 |
14 |
Tiếng
Anh (chuyên ngành Biên - Phiên dịch) |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
133 |
13 |
13 |
Hệ Cao đẳng |
Tin
học |
C65 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
40 |
10 |
10 |
Phát triển nông thôn |
C66 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
47 |
10 |
10 |
B |
12,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Nuôi trồng thủy
sản |
C67 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
52 |
10 |
10 |
B |
12,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Tiếng
Anh (chuyên ngành Biên - Phiên
dịch) |
C68 |
D1 |
10 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
17 |
10 |
10 |
Kế
toán |
C69 |
A |
10 |
10,0 |
|
|
|
10 |
10 |
Quản trị văn pḥng |
C70 |
C |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
22 |
11 |
11 |
D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
10 |
Công nghệ sau thu
hoạch |
C71 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
51 |
10 |
10 |
B |
12,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Công
nghệ kỹ thuật điện |
C72 |
A |
10 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
54 |
10 |
10 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí |
C73 |
A |
10 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
107 |
10 |
10 |
Công
nghệ kỹ thuật công tŕnh xây dựng |
C74 |
A |
10 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
32 |
10 |
10 |
Quản
trị kinh doanh |
C75 |
A,D1 |
10 |
10,0 |
|
|
|
10 |
10 |
Công
nghệ may |
C76 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
142 |
10 |
10 |
Công
nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
C77 |
A |
10 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
24 |
10 |
10 |
Chăn nuôi |
C78 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
33 |
10 |
10 |
B |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Văn
hóa học (Văn hóa Khmer Nam bộ) |
C79 |
C |
11 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
15 |
11 |
11 |
Dịch vụ thú y |
C80 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
74 |
10 |
10 |
B |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Công nghệ chế
biến thủy sản |
C81 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
82 |
10 |
10 |
B |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
11 |
Kinh
tế gia đ́nh |
C82 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
19 |
|
|
|
|
|
|
Trích
nguồn thông tin tuyển sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|