ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
TP HỒ CHÍ MINH
Mã trường: GTS
Số 2 đường D3, Khu Văn Thánh Bắc, Phường 25, Q. Bình Thạnh, tp. HCM
ĐT: (08) 38992862
Các ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Điều khiển tàu biển 101 A 15,0 14,0 13,0 15,0 13 13
Khai thác máy tàu thủy  102 A 15,0 14,0 13,0 14,5 13 13
Điện và tự động tàu thủy 103 A   15,0 13,0 14,5 13,5 13.5
Điện tử viễn thông 104 A 17,5 16,0 15,5   15  
Tự động hóa công nghiệp 105 A 16,0 14,0 13,0   13,5 13.5
Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) 106 A 15,0 15,0 13,0   14  
Đóng tàu và công trình nổi (Thiết kế thân tàu thủy) 107 A 16,0 16,5 13,0   13,5 13.5
Cơ giới hóa xếp dỡ cảng 108 A 15,0 14,0 13,0 14,5 13,5 13.5
Xây dựng công trình thủy và thềm lục địa 109 A 16,0 15,0 13,0 16,5 13,5 13.5
Xây dựng cầu đường 111 A 20,5 16,5 16,0   17  
Công nghệ thông tin 112 A 18,5 16,0 14,0   13,5  
Cơ khí ôtô 113 A 18,5 16,0 13,5   14,5  
Máy xây dựng 114 A 15,0 15,0 13,0 14,5 13,5 13.5
Kỹ thuật máy tính (Mạng máy tính) 115 A 15,0 15,0 13,0 16,0 13,5 13.5
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 116 A 20,0 17,0 17,0   17  
Quy hoạch giao thông 117 A 15,0 14,0 13,0 16,5 13,5 13.5
Công nghệ đóng tàu 118 A     15,0   13,5 13.5
Thiết bị năng lượng tàu thủy 119 A   15,0 13,0 13,0 13,5 13.5
Xây dựng đường sắt - Metro 120 A   15,0 13,0 15,5 13,5 13.5
Kinh tế vận tải biển 401 A 17,0 16,0 15,0   15  
Kinh tế xây dựng 402 A 18,0 16,0 15,5   16  
Quản trị logistic và vận tải đa phương thức 403 A   15,0 14,0   14,5  
Hệ Cao đẳng
Điều khiển tàu biển C65 A 12,0 10,0 10,0 12,0 10 10
Khai thác máy tàu thủy C66 A 12,0 10,0 10,0 10,5 10 10
Công nghệ thông tin C67 A 12,0 10,0 10,0 12,0 10 10
Cơ khí động lực (Cơ khí ôtô) C68 A 12,0 10,0 10,0 12,0 10 10
Kinh tế vận tải biển C69 A 12,0 10,0 10,0 13,0 10 10
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting