ĐẠI HỌC NHA TRANG 
Mă trường: TSN
Số 02 Nguyễn Đ́nh Chiểu, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Ḥa
ĐT: (058) 3831148 
Tên ngành, Mă ngành Khối thi Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn - 2010
nhóm ngành
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Nhóm ngành Khai thác hàng hải 101 A 13,0 13,0 13,0 14
Nhóm ngành Cơ khí 102 A 13,0 13,0 13,0 14
Ngành Công nghệ cơ - điện tử 104 A 13.5 13,0 13,0 14
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 105 A 13,5 13,0 13,0 14
Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng 109 A 13,5 13,0 13,0 14
Nhóm ngành Nuôi trồng thủy sản 301 B 16,0 14,0 14,0 14
Ngành Tiếng Anh 751 D1 13,0 13,0 13,0 14
Ngành Công nghệ thông tin 103 A, D1 13,5 13,5 13,5 14
Ngành Hệ thống thông tin kinh tế 108 A, D1       14
Nhóm ngành Công nghệ thực phẩm 201 A 13,5 13,0 13,0 14
B 16,5 14,0   14
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường 110 A 13,5 13,0 13,0 14
B 16,5 14,0   14
Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh 401 A 14,5 14,0 14,0 14
D1, D3 13,5 14,0 14,0 D1: 14; D3: 14
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting