ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
Mă trường: SPD
783 Phạm Hữu Lầu, phường 6, TP Cao lănh, tỉnh Đổng Tháp. 
ĐT: (067) 3881619
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Tuyển NV3 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3 Chỉ tiêu NV3 Điểm xét NV3
Đào tạo ĐH
Sư phạm Toán học 101 A 15,0 14,5 14,5     13 13
Sư phạm Tin học 102 A 13,0 13,0 13,0     13 13
Sư phạm Vật lư 103 A 14,0 13,0 14,0     13 13
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp 104 A 13,0 13,0 13,0 30 13,0 13 13
Khoa học máy tính 105 A 13,0 13,0 13,0     13 13
Sư phạm Hóa học 201 A 14,0 13,5 14,0     13 13
Sư phạm Sinh học - KTNN 301 B 17,5 14,0 14,0     14 14
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 302 B 15,0 14,0 14,0 30 14,0 14 14
Khoa học môi trường 303 B 16,0 14,0       14 14
Nuôi trồng thủy sản 304 A   13,0 13,0 30 13,0 13 13
B   14,0 14,0 14,0 14 14
Quản trị kinh doanh 402 A, D1 13,0 13,0 13,0     13 13
Kế toán 403 A 13,0 13,0 13,0     13 13
Tài chính - Ngân hàng 404 A 15,0 14,0       13 13
Quản lư đất đai 407 A 13,0 13,0 13,0     13 13
Quản lư văn hóa 409 C   14,0 14,0     14 14
D1   13,0 13,0     13 13
Công tác xă hội 501 C 14,0 14,0 14,0     14 14
D1 13,0 13,0 13,0     13 13
Việt Nam học (Văn hóa du lịch) 502 C 15,0 14,0       14 14
D1 13,0 13,0       13 13
Sư phạm Ngữ văn 601 C 18,0 18,5       14 14
Sư phạm Lịch sử 602 C 18,0 18,0       14 14
Sư phạm Địa lư 603 C 17,5 17,5       14 14
Giáo dục Chính trị 604 C 14,0 14,0 16,5     14 14
Thư viện thông tin 605 C   14,0 14,0     14 14
D1   13,0 13,0     13 13
Sư phạm Tiếng Anh 701 D1 18,0 17,5 17,5     15 15
Tiếng Anh 702 D1 15,0 15,0 15,0     15 15
Tiếng Trung Quốc 703 C 15,0 14,0 14,0 21 14,0 14 14
D1 15,0 13,0 13,0 13,0 13 13
Sư phạm Âm nhạc 801 N 21,0 22,0       20  
Sư phạm Mỹ thuật 802 H 17,0 19,0       14  
Đồ họa 803 H 15,0 15,0 15,0     13 13
Giáo dục Tiểu học 901 D1 13,5 13,0 13,0     13  
Giáo dục Mầm non 902 M 15,0 16,0       13  
Giáo dục Thể chất 903 T 22,0 19,0       16.5  
Đào tạo CĐ
Sư phạm Toán học C65 A 10,5 10,5       10 10
Sư phạm Tin học C66 A 10,0 10,0 12,0     10 10
Sư phạm Vật lư - KTCN C67 A 10,5 10,0 12,5     10 10
Sư phạm Hóa - Sinh C68 A 10,0 10,0 12,0     10 10
Sư phạm Sinh - Hoc C69 B 14,5 11,0 13,5     11 11
SP KTNN - KTGĐ C70 B 12,0 11,0 11,5     11 11
Sư phạm Ngữ văn C71 C 12,5 14,0       11 11
Sư phạm Lịch sử - GDCD C72 C 14,5 14,0       11 11
Sư phạm Địa lư - CTĐ C73 C 13,0 13,0 17,0     11 11
Sư phạm Âm nhạc C74 N 19,0 20,0       17 17
Sư phạm Mỹ thuật C75 H 15,5 17,0       11 11
Giáo dục Tiểu học C76 D1 10,0 10,5       10 10
Giáo dục Mầm non C77 M 14,0 15,0       10  
Giáo dục Thể chất C78 T 21,0 18,0       14  
Tin học C79 A 10,0 10,0 11,0     10 10
Thư viện - Thông tin C80 C 11,0 11,0 12,0     11 11
D1 10,0 10,0 11,0     10 10
Thiết kế đồ họa C81 H 13,5 12,0 12,0     10 10
Công nghệ thiết bị trường học C82 A 10,0  10,0 10,0 32 10,0 10 10
B 12,0 11,0 11,0 11,0 11 11
Địa lư (chuyên ngành Địa lư du lịch) C83 C 11,0 11,0 12,0     11 11
A,D1 10,0 10,0 11,0      D1:10 10
Tiếng Anh C84 D1 10 12,0 14,0     12 12
Đào tạo Trung cấp chuyên nghiệp
Giáo dục mầm non T65 M     12,5        
Tin học T66 Các khối thi     7,0     7  
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn T67 Các khối thi     7,0     7  
Quản trị nhà hàng T68 Các khối thi     7,0     7  
Kỹ thuật chế biến món ăn T69 Các khối thi     7,0     7  
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting