ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Mã trường: YDS |
|
217
Hồng Bàng, Q5, TP HCM |
|
ĐT:
(08) 38567645 |
|
|
Các
ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2006 |
Điểm chuẩn 2007 |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn 2009 |
Điểm chuẩn 2010 |
đào
tạo |
Đào tạo Đại học
học 6 năm |
Bác
sĩ đa khoa |
301 |
B |
24,5 |
27,0 |
27,0 |
25,0 |
23.5 |
Bác
sĩ Răng - Hàm - Mặt |
302 |
B |
23,0 |
27,0 |
26,0 |
25,0 |
24 |
Dược
sĩ đại học |
303 |
B |
23,5 |
27,5 |
26,5 |
25,5 |
24 |
Bác
sĩ Y học cổ truyền |
304 |
B |
18,0 |
23,5 |
22,5 |
22,0 |
19 |
Bác
sĩ Y học dự phòng |
315 |
B |
|
|
20,0 |
21,5 |
17 |
Đào tạo Cử nhân học 4
năm |
Điều
dưỡng |
305 |
B |
18,0 |
22,5 |
22,5 |
19,5 |
18.5 |
Y
tế công cộng |
306 |
B |
14,5 |
19,0 |
20,0 |
15,5 |
16.5 |
Xét
nghiệm |
307 |
B |
19,5 |
23,5 |
22,0 |
21,5 |
21 |
Vật
lý trị liệu |
308 |
B |
18,0 |
21,0 |
22,0 |
19,5 |
18.5 |
Kỹ
thuật hình ảnh |
309 |
B |
17,0 |
22,5 |
23,0 |
18,5 |
19.5 |
Kỹ
thuật phục hình răng |
310 |
B |
21,0 |
23,5 |
24,0 |
20,5 |
19.5 |
Hộ
sinh |
311 |
B |
15,5 |
21,0 |
20,5 |
18,0 |
18 |
Gây mê
hồi sức |
312 |
B |
18,0 |
22,0 |
22,5 |
20,0 |
19 |
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|