ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN
THƠ |
|
|
Mă trường: YCT |
|
|
Khu
II ĐH Cần Thơ, đường 3-2, quận Ninh
Kiều, TP Cần Thơ. |
|
|
|
|
Các
ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2007 |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm xét NV3 - 2009 |
Chỉ tiêu NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Bác
sĩ đa khoa (học 6 năm) |
301 |
B |
24,5 |
24,5 |
22,5 |
|
|
22 |
Bác
sĩ Răng hàm mặt |
302 |
B |
24,0 |
23,0 |
22,5 |
|
|
21.5 |
Dược
(học 5 năm) |
303 |
B |
26,0 |
24,0 |
23,5 |
|
|
23 |
Điều
dưỡng (học 4 năm) |
305 |
B |
18,5 |
19,5 |
16,0 |
|
|
16 |
Y
học dự pḥng |
304 |
B |
|
|
20,0 |
20,0 |
30 |
17 |
Y
tế công cộng |
306 |
B |
|
|
15,5 |
15,5 |
25 |
16 |
Kỹ
thuật y học (chuyên ngành Xét nghiệm) |
307 |
B |
|
|
20,5 |
20,5 |
45 |
16.5 |
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|