ĐẠI HỌC VĂN HÓA TP HỒ CHÍ MINH
Mă trường: VHS
51 Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Q2, TP HCM
ĐT: (08) 38992901 
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Thư viện thông tin 101 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13 13
Bảo tàng học 201 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Văn hóa du lịch 301 D1 14,0 13,0 13,0 13,0 13  
Phát hành xuất bản phẩm 401 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13 13
Quản lư văn hóa 501 C 14,0 14,0 14,0 16,0 14 14
Quản lư hoạt động âm nhạc (điểm xét tuyển môn năng khiếu từ 6,5 điểm trở lên (chưa nhân hệ số 2) 501 R1 20,0 12,5 13,5 13,5 12.5 13.5
Quản lư hoạt động sân khấu (điểm xét tuyển môn năng khiếu từ 6,5 điểm trở lên (chưa nhân hệ số 2) 501 R2 13,5 12,5 13,5 13,5 12.5 13.5
Quản lư hoạt động mỹ thuật (điểm xét tuyển môn năng khiếu từ 6,5 điểm trở lên (chưa nhân hệ số 2) 501 R3   12,5 13,5 13,5 12.5 13.5
Văn hóa dân tộc thiểu số 601 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Văn hóa học 701 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
D1   13,0 13,0 13,0 13 13
Hệ Cao đẳng
Thư viện thông tin C65 C 11,0 11,0 11,0   11 11
D1 10,0 10,0 10,0   10 10
Bảo tàng học C66 C 11,0 11,0 11,0 11,0 11 11
Văn hóa du lịch C67 D1 10,0 10,0 10,0   10 10
Phát hành xuất bản phẩm C68 C 11,0 11,0 11,0   11 11
D1 10,0 10,0 10,0 10,0 10 10
Quản lư văn hóa C69 C 11,0 11,0 11,0 11,0 11 11
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting