TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM
       
Mã trường: MBS
Địa chỉ: 97 Võ Văn Tần, P6, Q3, TP HCM
ĐT: (08) 39300072; (08) 393000210 – 123
Các ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Tin học 101 A 15,5 13,0 14,0 15,0 13.5 14
D1 14,5 13,0 14,0 15,0 13.5 14
Xây dựng 102 A 15,5 13,0 14,0 15,0 13.5  
Công nghiệp 103 A 15,5 13,0 14,0      
Công nghệ sinh học 301 A 16,0 16,0 15,0 16,0 14.5 15
B 16,0 18,0 15,0 16,0 14.5 15
Quản trị kinh doanh 401 A 15,5 14,0 15,5 16,5 15 15,5
D1 14,5 14,0 15,5 16,5 15 15,5
Kinh tế 402 A 15,5 13,0 15,0 16,0 14 14,5
D1 14,5 13,0 15,0 16,0 14 14,5
Tài chính - Ngân hàng 403 A 16,0 15,0 16,0 17,0 16 16,5
D1 16,0 15,0 16,0 17,0 16 16,5
Kế toán 404 A 15,5 14,0 15,0 16,0 15 15,5
D1 14,5 14,0 15,0 16,0 15 15,5
Hệ thống thông tin kinh tế 405 A 15,5 13,0 14,0 15,0    
D1 14,5 13,0 14,0 15,0    
Luật kinh tế 406 A, D1, 3, 4, 5, 6       14,5 14 14,5
C       14,5 14 14,5
Đông Nam Á học 501 C 14,5 14,0 14,0 15,0 14 14
D1 13,5 13,0 14,0 15,0 13 13
Xã hội học 601 C 14,5 14,0 14,0 14,5 14 14
D1 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13
Công tác xã hội 602 C 14,5 14,0 14,0 14,5 14 14
D1 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13
Tiếng Anh 701 D1 13,5 13,0 14,0 15,0 13.5 14
Tiếng Trung Quốc 704 D1 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13,5
D4 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13,5
Tiếng Nhật 705 D1 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13,5
D4 13,5 13,0 14,0 14,5 13 13,5
D6   13,0 14,0 14,5 13 13,5
Hệ Cao đẳng
Tin học C65 A 12,5 10,0 11,0 11,0 10.5 10,5
D1 10,5 10,0 11,0 11,0 10.5 10,5
Quản trị kinh doanh C66 A 12,5 10,0 12,5 12,5 12 12
D1 10,5 10,0 12,5 12,5 12 12
Tài chính - Ngân hàng C67 A   10,0 13,0 14,0 12.5 12,5
D1   10,0 13,0 14,0 12.5 12,5
Kế toán C68 A   10,0 12,0 12,5 12 12
D1   10,0 12,0 12,5 12 12
Công tác xã hội C69 C   11,0 11,0 11,0 11 11
D1   10,0 11,0 11,0 10 10
Tiếng Anh C70 D1   10,0 11,0 11,0 10.5 10,5
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting