ĐẠI HỌC TIỀN GIANG
Mă trường: TTG
119, Ấp Bắc, P5, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
ĐT: (073) 3970101; 3872624; 3873883.
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV3 - 2009 Điểm chuẩn 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3
Hệ Đại học
Kế toán 401 A 13,0 13,0 13,0   13
Quản trị kinh doanh 402 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Tin học 403 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Công nghệ kỹ thuật xây dựng 404 A 13,0 13,0 13,0   13
Sư phạm Toán học (chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu Tiền Giang) 101 A   16,5 16,5   16
Sư phạm Vật lư (chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu Tiền Giang) 102 A   14,0 14,0    
Sư phạm Ngữ văn (chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu Tiền Giang) 601 C   14,0 14,0    
Sư phạm Giáo dục Tiểu học (chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu Tiền Giang) 103 A 13,5 13,0 13,0 13,0 13
C 14,5 14,0 14,0 14,0 14
Hệ Cao đẳng
Sư phạm Toán học (chỉ tuyển thí sinh hộ khẩu Tiền Giang) C65 A 10,0 10,0     A,D,M: 10. B,C: 11
Sư phạm Giáo dục mầm non (chỉ tuyển thí sinh hộ khẩu Tiền Giang) C66 M 10,0 10,0   11,0
Tin học ứng dụng C69 A 10,0 10,0    
Công nghệ thực phẩm C70 A 10,0 10,0    
Cơ khí động lực C71 A 10,0 10,0 10,0 11,0
Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử C72 A 10,0 10,0    
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) C73 A 10,0 10,0    
Công nghệ may C74 A 10,0 10,0 10,0 11,5
Kế toán C75 A 10,0 10,0    
Quản trị kinh doanh C76 A 10,0 10,0    
Nuôi trồng thủy sản C77 A 10,0 10,0 10,0 12,0
B 11,0 11,0 11,0  
Sư phạm Âm nhạc (hệ số 2 năng khiếu) C79 N 14,0 14,0    
Sư phạm Mỹ thuật (hệ số 2 năng khiếu) C80 H 14,0 14,0    
Sư phạm ngữ văn (chỉ tuyển thí sinh hộ khẩu Tiền Giang) C81 C 11,0 11,0    
Sư phạm tiếng Anh (chỉ tuyển thí sinh hộ khẩu Tiền Giang) C82 D1 10,0 10,0    
Giáo dục tiểu học (chỉ tuyển thí sinh hộ khẩu Tiền Giang) C88 A 10,0 10,0    
C 11,0 11,0    
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting