ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN
 Mă trường: TTN
567 Lê Duẩn, Buôn Ma Thuột, Dăk Lăk
ĐT: (0500) 3853507; 3860775
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV3 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3
Các ngành đào tạo ĐH Sư phạm:
Sư phạm Toán 101 A 16,5 18,0     16,5  
Sư phạm Vật lư 102 A 15,0 16,0     15,5  
Sư phạm Hóa học 104 A 15,5 16,5     17  
Sư phạm Tiểu học 901 A 15,0 15,0     15  
C 18,0 18,0     18  
Sư phạm Tiếng Anh 701 D1 15,5 13,5     14.5  
Sư phạm Sinh học 301 B 20,0 16,5   16,5 15  
Sư phạm Ngữ văn 601 C 18,0 18,0     17  
Sư phạm Giáo dục thể chất 605 T 21,5 21,0     19  
Sư phạm Tiểu học - tiếng Jrai 902 C 14,0 14,5     14 14
D1 13,0 13,0     13 13
Giáo dục mầm non 903 M   20,0     21,5  
Các ngành đào tạo ĐH ngoài Sư phạm:
Kinh tế nông lâm 401 A 13,0 13,0 13,0   13 13
D1   13,0 13,0   13 13
Quản trị kinh doanh 402 A 13,5 14,0     13,5  
D1   13,0     13,5  
Kế toán 403 A 13,5 15,0     14  
D1   13,0     13  
Quản lư đất đai 404 A 13,0 13,0     13  
Bảo quản và chế biến nông sản 405 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13 13
B 15,5 14,0 14,0 14,0 14 14
Tài chính - Ngân hàng 406 A 17,0 16,0     17  
D1   15,0     15  
Quản trị kinh doanh thương mại 407 A 13,0 13,0 15,0   13 13
Luật kinh doanh 500 A 13,0 13,0 13,0   13 13
Công nghệ kỹ thuật điện tử 501 A 13,0 13,0 13,0   13 13
Công nghệ môi trường 502 A 13,0 13,0 13,0   13 13
Tin học 103 A 13,0 13,0 13,0   13 13
Bảo vệ thực vật 302 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) 303 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Chăn nuôi thú y 304 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Thú y 305 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Lâm sinh 306 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14 14
Bác sĩ đa khoa 307 B 24,0 21,5     21  
Quản lư tài nguyên rừng và môi trường 308 B 18,0 15,0     14,5  
Điều dưỡng 309 B 20,0 16,0   16,0 16  
Sinh học 310 B 15,0 14,0 14,5   14 14
Tiếng Anh 702 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13 13
Giáo dục chính trị 604 C 14,0 14,0     14 14
Ngữ văn 606 C 14,0 14,0 16,5   14 14
Triết học 608 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14 14
D1   13,0 13,0 13,0 13 13
Hệ Cao đẳng
Quản lư đất đai C65 A 10,0 10,0 12,0   10 10
Quản lư tài nguyên rừng và môi trường C66 B 12,0 11,0 12,0   11 11
Chăn nuôi thú y C67 B 12,0 11,0 11,0 11,0 11 11
Lâm sinh C68 B   11,0 11,0 11,0 11 11
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) C69 B   11,0 11,0 11,0 11 11
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting