TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN
Mă trường: DDT 
Địa chỉ: 184 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
ĐT: 0511. 3653439 - 2243775 - 3650403 
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn 2010
đào tạo và
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Kỹ thuật mạng máy tính 101 A, D 13,0 13,0 A:13, B:14, C:14, D:13, V:15
B 14,0 14,0
Công nghệ phần mềm 102 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Hệ thống thông tin kinh tế 410 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Tài chính tính toán 420 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Công nghệ phần mềm (theo chuẩn Carnegie Mellon - CMU) 102 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Hệ thống thông tin (theo chuẩn Carnegie Mellon - CMU) 410 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Tin học viễn thông 103 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Hệ thống nhúng 104 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Điều khiển tự động 108 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Kế toán kiểm toán 405 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Kế toán doanh nghiệp 406 A, D1 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Quản trị kinh doanh tổng hợp 400 A, D1 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Quản trị kinh doanh marketing 401 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Tài chính doanh nghiệp 403 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Ngân hàng 404 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Quản trị du lịch và khách sạn 407 A, D 13,0 13,0
B, C 14,0 14,0
Quản trị du lịch lữ hành 408 A, D 13,0 13,0
B, C 14,0 14,0
Tiếng Anh biên - phiên dịch 701 D1 16,0 16,0
(hệ số 2 ngoại ngữ)
Tiếng Anh du lịch 702 D1 16,0 16,0
 (hệ số 2 ngoại ngữ)
Kỹ thuật và quản lư môi trường 301 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 105 A, D 13,0 13,0
B 14,0 14,0
Xây dựng cầu đường 106 A 13,0 13,0
B 14,0 14,0
V 15,0 15,0
Kiến trúc công tŕnh (môn vẽ hệ số 2) 107 V 15,0 15,0
Văn học 601 C 14,0 14,0
D 13,0 13,0
Quan hệ quốc tế 608 C 14,0 14,0
D 13,0 13,0
Hệ Cao đẳng
Xây dựng (khối V không nhân hệ số - điểm toán khối V từ 2 trở lên) C65 A, V 10,0 10,0 A: 10,
B: 11,
C: 11,
D: 10,
V: 10
Kế toán C66 A, D 10,0 10,0
B 11,0 11,0
Tin học (điểm toán khối D từ 2 trở lên) C67 A, D 10,0 10,0
B 11,0 11,0
Du lịch C68 A, D 10,0 10,0
B, C 11,0 11,0
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting