TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
 
Mă trường: DVL
Địa chỉ: 45 Nguyễn Khác Nhu, phường Cô Giang, Q1, Tp HCM
ĐT: (08) 38364954; (08) 38369640 
 
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV2
Hệ Đại học
Công nghệ thông tin 101 A 14,0 13,0 13,0 13 13
D1 14,0 13,0 13,0 13 13
Kỹ thuật nhiệt lạnh 102 A 13,0 13,0 13,0 13 13
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 103 A 13,0 13,0 13,0 13 13
Kiến trúc 104 V 21,0 21,0 21,5 21
(môn vẽ hệ số 2)
21
(môn vẽ hệ số 2)
Công nghệ và quản lư môi trường 301 A 13,0 13,0 13,0 13 13
B 15,0 14,0 14,0 14 14
Công nghệ sinh học 302 A 13,0 13,0 13,0 13 13
B 15,0 14,0 14,0 14 14
Tài chính - tín dụng 401 A 14,0 13,0 15,5 14 13
D1 14,0 13,0 14,5 14 13
Kế toán 402 A 14,0 13,0 15,0 13 13
D1 14,0 13,0 14,0 13 13
Quản trị kinh doanh 403 A 13,0 13,0 14,5 13 13
D1 13,0 13,0 14,0 13 13
Kinh tế thương mại 404 A 13,0 13,0 14,5 13 13
D1 13,0 13,0 14,0 13 13
Du lịch 405 A 14,0 13,0 13,5 13 13
D1 14,0 13,0 13,0 13 13
D3 14,0 13,0 13,0 13 13
Quan hệ công chúng 601 A 13,0 13,0 13,0 13 13
C 14,0 14,0 14,0 14 14
D1 13,0 13,0 13,0 13 13
Tiếng Anh 701 D1 17,5 17,0 17,0 17
(Anh văn hệ số 2)
17
(Anh văn hệ số 2)
Mỹ thuật công nghiệp 800 V 19,5 21,0 21,0 21
(môn vẽ hệ số 2)
21
(môn vẽ hệ số 2)
H 19,5 21,0 24,0 22
(môn vẽ trang trí hệ số 2)
22
(môn vẽ trang trí hệ số 2)
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting