TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
 
Mã trường: KTD
Địa chỉ: Số 566, đường Núi Thành, thành phố Đà Nẵng.
ĐT: (0511) 3210031, 3210032, 3212256
Website: www.dau.edu.vn
Email: infor@dau.edu.vn
Các ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 -2009 Điểm chuẩn NV2 -2009 Điểm xét NV3 -2009 Điểm chuẩn 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3
Hệ Đại học
Kiến trúc công trình 101 V 18,0 19,0 20,5 20,5 19  
Quy hoạch đô thị và nông thôn 102 V 17,0 18,0 18,0 18,0 18
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 103 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Xây dựng cầu đường 104 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Kỹ thuật hạ tầng đô thị 105 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Quản lý xây dựng 106 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Mỹ thuật ứng dụng 107 V 18,0 19,0 20,5 20,5 19
(Trang trí nội ngoại thất, Đồ họa) H 23,0 24,0 26,5 26,5 24
Kế toán 401 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
B 15,0   14,0 14,0 14
D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Quản trị kinh doanh 403 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
B 15,0   14,0 14,0 14
D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Tài chính - ngân hàng 402 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13
B 15,0   14,0 14,0 14
D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13
Tiếng Anh (không nhân hệ số) 701 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 16
Tiếng Trung Quốc 704 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 16
(không nhân hệ số) D4 13,0 13,0 13,0 13,0 16
Hệ Cao đẳng
(chỉ xét tuyển thí sinh thi đề ĐH)
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường) C65 A 10,0 10,0 10,0 10,0 10
Kế toán C66 A 10,0   10,0 10,0 10
B 12,0   11,0 11,0 11
D1 10,0 10,0 10,0 10,0 10
Quản trị kinh doanh C68 A 10,0   10,0 10,0 10
B 12,0   11,0 11,0 11
D1 10,0 10,0 10,0 10,0 10
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting