TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ XUÂN |
|
|
|
Địa chỉ: Pḥng đào
tạo: 28 Nguyễn Tri Phương, TP Huế, tỉnh
Thừa Thiên - Huế |
ĐT: 054. 3845885 - 3829770 |
|
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
Điểm chuẩn NV3 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Điện
- điện tử |
102 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Kế
toán |
401 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tài chính
ngân hàng |
402 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Quản
trị kinh doanh |
403 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Ngữ
văn |
601 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Lịch
sử |
602 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Việt
Nam học (chuyên ngành Địa lư du lịch) |
603 |
B, C |
15,0/ 14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
Việt Nam học (chuyên
ngành Văn hóa du lịch) |
604 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
14 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tiếng
Anh |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Tiếng
Trung |
704 |
D1, 2, 3, 4, 5, 6 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
13 |
Hệ Cao đẳng |
Công
nghệ thông tin |
C65 |
A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
10 |
Kế
toán |
C66 |
A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
10 |
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|