TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI
GÒN |
Mã trường: DSG |
Địa chỉ: |
Cơ sở chính 180 Cao Lỗ, phường 4,
quận 8, tp HCM. |
CS2: 354 Bến Chương Dương, quận
1, TP HCM. |
ĐT: (08) 38505520, 38508269 (CS chính) |
Các ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Tin học |
101 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
Điện
tử viễn thông |
102 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
Cơ
điện tử |
103 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
Kỹ
thuật công trình |
104 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
Điện
- điện tử |
105 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
Công nghệ thực
phẩm |
201 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
B |
15,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
Quản trị kinh doanh |
400 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
Mỹ thuật công
nghiệp (điểm hệ số 2 môn
năng khiếu) |
801 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
C |
|
14,0 |
14,0 |
|
D |
|
13,0 |
13,0 |
|
V |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
|
H |
18,0 |
15,0 |
15,0 |
|
Hệ Cao đẳng |
Tin học |
C65 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Điện
tử viễn thông |
C66 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Cơ
- điện tử |
C67 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Công nghệ thực
phẩm |
C68 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
B |
12,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
Kỹ
thuật công trình |
C69 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Quản trị kinh doanh |
C70 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
Điện
- điện tử |
C71 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Mỹ thuật công
nghiệp (điểm hệ số 2 môn
năng khiếu) |
C72 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
V |
11,0 |
13,0 |
13,0 |
|
H |
14,0 |
13,0 |
13,0 |
|
|
|
|
Trích nguồn tuổi trẻ online |
|
|
|
|
|
|
|