Trường ĐH Khoa học tự nhiên (ĐH Quốc gia TP.HCM): không xét tuyển NV3
Mă trường: QST
Địa chỉ:
    * Cơ sở 1 ở 227 Nguyễn Văn Cừ Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
    * Cơ sở 2 ở ấp Linh Xuân, Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Các ngành đào tạo Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
Hệ Đại học
Toán - Tin học (Giải tích, Đại số, Giải tích số, Tin học ứng dụng, Toán kinh tế, Thống kê, Toán cơ, Phương pháp toán trong tin học) 101 A 16,0 16,0 15,0 17,0 15 15
Vật lư (Vật lư lư thuyết, Vật lư chất rắn, Vật lư điện tử, Vật lư ứng dụng, Vật lư hạt nhân, Vật lư trái đất, Vật lư - Tin học, Vật lư môi trường) 104 A 15,0 15,0 14,5 15,5 14,5 14,5
Điện tử viễn thông (Điện tử nano, Máy tính & mạng, Viễn thông, Điện tử y sinh) 105 A 18,0 19,0 17,0 18,0 17  
Hải dương học - Khí tượng - Thủy văn (Hải dương học vật lư, Hải dương học toán tin, Hải dương học hóa sinh, Hải dương học kỹ thuật kinh tế, Khí tượng và thủy văn) 109 A 15,0 15,0 14,0 15,0 14,5 14,5
B     15,0   15 15
Nhóm ngành Công nghệ thông tin: 107 A 20,0 20,0 18,0 19,0 18 18
+ Mạng máy tính & Viễn thông
+ Khoa học máy tính
+ Kỹ thuật phần mềm
+ Hệ thống thông tin
Hóa học (Hóa hữu cơ, Hóa vô cơ, Hóa phân tích, Hóa lư) 201 A 17,0 16,0 17,0   16  
Địa chất (Địa chất dầu khí, Địa chất công tŕnh - Thủy văn, Điều tra khoáng sản, Địa chất môi trường) 203 A 15,0 15,0 14,0   14  
B 19,0 20,0 18,0   17  
Khoa học môi trường (Khoa học môi trường, Tài nguyên môi trường, Quản lư môi trường, Tin học môi trường, Môi trường & tài nguyên biển) 205 A 16,5 16,0 15,0   15,5  
B 19,0 22,0 18,0   18  
Công nghệ môi trường 206 A 16,5 16,0 15,5   16  
B 20,5 24,0 17,0   19  
Khoa học vật liệu (Vật liệu màng mỏng, Vật liệu polyme) 207 A 15,0 15,0 13,0 16,5 14 14
Sinh học (Tài nguyên môi trường, Sinh học thực vật, Sinh học động vật, Vi sinh sinh hóa) 301 B 16,0 19,5 15,0 20,0 16 16
Công nghệ sinh học (Sinh học y dược, Công nghệ sinh học nông nghiệp, Công nghệ sinh học môi trường, Công nghệ sinh học công nghiệp, Sinh tin học) 312 A 18,0 20,0 17,0 20,5 17  
B 24,0 25,0 18,0 23,5 21  
Hệ Cao đẳng
Tin học C67 A 12,0 11,5 10,0 11,0 10 10
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting