TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN |
Mă trường: DTH |
|
Địa chỉ: Số 8
Nguyễn Văn Tráng, Q1, Tp HCM |
|
ĐT: (08) 38301877 (131) |
|
Địa chỉ: Lô 10, công viên
Phần mềm Quang Trung, Q12, Tp HCM |
|
ĐT: (08) 34370086 |
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Nhóm
ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin |
101 |
A |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
|
13 |
|
D1 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
|
13 |
|
D3 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
|
13 |
|
- Mạng máy tính |
102 |
A |
15,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
D1 |
15,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
D3 |
15,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
|
Toán
ứng dụng (chuyên ngành Hệ thống
thông tin tài chính, Thống kê và tính toán khoa học - hợp
tác với ĐH Lyon 1, Pháp) - môn Toán hệ số 2,
tổng điểm chưa nhân hệ số phải trên
điểm sàn ĐH |
103 |
A |
|
|
18,0 |
18,0 |
18,0 |
18,0 |
Nhóm
ngành Quản trị - Kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quản trị kinh doanh |
401 |
A |
|
16,0 |
18,0 |
|
15 |
|
D1 |
|
16,0 |
18,0 |
|
15 |
|
D3 |
|
16,0 |
18,0 |
|
15 |
|
- Quản trị nguồn
nhân lực |
402 |
A |
13,0 |
13,0 |
14,5 |
|
13 |
|
D1 |
13,0 |
13,0 |
14,5 |
|
13 |
|
D3 |
13,0 |
13,0 |
14,5 |
|
13 |
|
- Marketing |
403 |
A |
13,0 |
14,0 |
15,0 |
|
14 |
|
D1 |
13,0 |
14,0 |
15,0 |
|
14 |
|
D3 |
13,0 |
14,0 |
15,0 |
|
14 |
|
- Kế toán (chuyên ngành
Kế toán, Kế toán - kiểm toán) |
404 |
A |
13,0 |
14,0 |
16,0 |
|
14 |
|
D1 |
13,0 |
14,0 |
16,0 |
|
14 |
|
D3 |
13,0 |
14,0 |
16,0 |
|
14 |
|
Quản trị du lịch
và Khách sạn nhà hàng |
405 |
A |
|
16,0 |
|
|
15,5 |
|
D1 |
|
16,0 |
|
|
15,5 |
|
D3 |
|
16,0 |
|
|
15,5 |
|
Tài chính ngân hàng |
406 |
A |
15,0 |
16,0 |
18,0 |
|
16 |
|
D1 |
15,0 |
16,0 |
18,0 |
|
16 |
|
D3 |
15,0 |
16,0 |
18,0 |
|
16 |
|
Tiếng
Anh - chuyên ngành Anh văn thương mại, Biên - Phiên
dịch, Sư phạm tiếng Anh trẻ em (nhân hệ số 2 - điểm chưa nhân
hệ số phải trên điểm sàn ĐH) |
701 |
D1 |
18,0 |
20,0 |
|
|
18 |
|
Thiết
kế thời trang (môn Hội họa
hệ số 2) |
801 |
H |
|
|
17,0 |
17,0 |
17,0 |
17,0 |
Hệ Cao đẳng |
Nhóm
ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin |
C65 |
A |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
Nhóm
ngành Quản trị - Kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quản trị kinh doanh |
C67 |
A |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
10 |
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
10 |
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
10 |
|
- Quản trị văn
pḥng |
C68 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
|
10 |
|
C |
13,0 |
11,0 |
11,0 |
|
|
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
|
10 |
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
|
- Ngoại thương |
C69 |
A |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
|
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
|
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
|
|
|
- Kế toán |
C70 |
A |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
11,0 |
|
10 |
|
- Quản trị du
lịch và Khách sạn nhà hàng |
C71 |
A |
12,0 |
10,0 |
12,5 |
|
10 |
|
D1 |
12,0 |
10,0 |
12,5 |
|
10 |
|
D3 |
12,0 |
10,0 |
12,5 |
|
10 |
|
Tiếng
Anh (nhân hệ số 2 - điểm
chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn CĐ) |
C72 |
D1 |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
|
16 |
|
|
|
Trích từ nguồn Tuổi trẻ online |
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|