TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN
Mă trường: DVH
Địa chỉ: AA2 đường D2, Văn Thánh Bắc, P25, Q B́nh Thạnh, tp. Hồ Chí Minh.
ĐT: (08) 35106733
 
Các ngành Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV3 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3
Hệ Đại học
Công nghệ thông tin (Hệ thống thông tin, Mạng máy tính - viễn thông, Công nghệ phần mềm) 101 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
B 15,0 14,0 14,0 14,0    
Điện tử - viễn thông (Điện tử - viễn thông, Tin học - viễn thông) 102 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
B 15,0 14,0 14,0 14,0    
Kinh tế (Quản trị kinh doanh, Thương mại - ngoại thương, Kế toán - kiểm toán, Tài chính - ngân hàng) 401 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Du lịch (Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn, Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành) 402 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
Xă hội học 501 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Tâm lư học 502 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Ngữ văn (Văn học) 601 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Văn hóa học 602 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Việt Nam học 603 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Tiếng Anh kinh thương 701 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Đông phương học (Trung Quốc học, Nhật Bản học, Hàn Quốc học) 706 C 14,0 14,0 14,0 14,0 14  
D1, 2, 3, 4, 5, 6 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Hệ Cao đẳng
* Kết quả thi ĐH
Tin học ứng dụng (Hệ thống thông tin, Mạng máy tính - viễn thông, Công nghệ phần mềm) C65 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0 10,0 10,0 10,0 10  
B 12,0 11,0 11,0 11,0    
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Điện tử - viễn thông, Tin học - viễn thông) C66 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0 10,0 10,0 10,0 10  
B 12,0 11,0 11,0 11,0    
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Tài chính - ngân hàng, Kế toán) C67 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0 10,0 10,0   10  
Quản trị kinh doanh du lịch (Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn, Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành) C68 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0 10,0 10,0   10  
C 11,0 11,0 11,0   11  
* Kết quả thi CĐ: 
Tin học ứng dụng (Hệ thống thông tin, Mạng máy tính - viễn thông, Công nghệ phần mềm) C65 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0   11,0 11,0 10  
B 12,0   12,0 12,0    
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Điện tử - viễn thông, Tin học - viễn thông) C66 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0   11,0 11,0 10  
B 12,0   12,0 12,0    
Quản trị kinh doanh doanh (Quản trị kinh doanh, Tài chính - ngân hàng, Kế toán) C67 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0   11,0   10  
Quản trị kinh doanh Du lịch (Quản trị kinh doanh du lịch - khách sạn, Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành) C68 A, D1, 2, 3, 4, 5, 6 10,0   11,0   10  
C 11,0   12,0   11  
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting