TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT
CÔNG NGHỆ TP HCM |
Mă trường:DKC |
|
Địa chỉ: 144/24
Điện Biên Phủ, P25, Q B́nh Thạnh, TP HCM. |
|
ĐT: (08) 35120782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 -
2010 |
Điểm chuẩn NV2 -
2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ đại học |
Điện
tử viễn thông |
101 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Công
nghệ thông tin (hệ thống thông tin,
công nghệ phần mềm, mạng máy tính, kỹ
thuật máy tính và hệ thống nhúng) |
102 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Kỹ
thuật điện |
103 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
(điện
công nghiệp) |
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
104 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Xây
dựng cầu đường |
105 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Cơ
- tin kỹ thuật |
106 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
(cơ
điện tử) |
Kỹ thuật môi
trường |
108 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
B |
15,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
Cơ
khí tự động - robot |
109 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Công nghệ thực
phẩm |
110 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
B |
15,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
Công nghệ sinh học |
111 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
B |
15,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
Công
nghệ tự động |
112 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
(tự
động hóa) |
Thiết
kế nội thất |
301 |
V, H |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
(không
nhân hệ số) |
Thiết
kế thời trang |
302 |
V, H |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
(không
nhân hệ số) |
Quản
trị kinh doanh (quản trị tài chính,
quản trị ngoại thương, quản trị doanh
nghiệp, quản trị dự án) |
401 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Kế
toán (kế toán - kiểm toán, kế toán -
ngân hàng, kế toán - tài chính) |
403 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Quản
trị du lịch - |
405 |
A |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
nhà hàng
- khách sạn |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
|
D1 |
15,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
Tiếng
Anh gồm tiếng Anh thương mại, tiếng Anh du
lịch, tiếng Anh tổng quát - dịch thuật |
701 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
133 |
|
(không
nhân hệ số) |
Hệ cao đẳng |
Tin
học |
C65 |
A, D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
(công
nghệ thông tin) |
Điện
tử viễn thông |
C66 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
Quản
trị kinh doanh |
C67 |
A, D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
Công
nghệ kỹ thuật xây dựng (xây
dựng dân dụng và công nghiệp) |
C68 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
Công nghệ thực
phẩm |
C69 |
A |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
B |
12,0 |
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
|
Kế toán
kế toán - kiểm toán |
C70 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
D1 |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
Quản
trị du lịch - |
C71 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
nhà hàng
- khách sạn |
C |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
11 |
|
|
D1 |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
Kỹ thuật môi
trường |
C72 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
B |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
|
|
Công nghệ sinh học |
C73 |
A |
|
10,0 |
10,0 |
10,0 |
|
|
B |
|
11,0 |
11,0 |
11,0 |
|
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|