ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HỒ
CHÍ MINH |
|
Mă
trường: SPS |
|
280
An Dương Vương, Q.5, TP. HCM |
|
ĐT:
(08) 38300440 |
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2007 |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV2 |
Hệ Đại học Sư
phạm |
SP Toán
học |
101 |
A |
22,5 |
20,5 |
21,0 |
|
19 |
SP
Vật lư |
102 |
A |
22,0 |
16,5 |
18,5 |
|
17 |
SP Tin
học |
103 |
A |
17,0 |
16,0 |
15,5 |
15,5 |
14 |
SP Hóa
học |
201 |
A |
22,5 |
20,5 |
21,0 |
|
19 |
SP Sinh
học |
301 |
B |
22,0 |
20,5 |
18,0 |
|
16 |
SP
Ngữ văn |
601 |
C |
17,0 |
18,5 |
19,0 |
|
16,5 |
SP
Lịch sử |
602 |
C |
17,0 |
18,0 |
18,0 |
|
15 |
SP Địa lư |
603 |
A |
16,0 |
15,0 |
15,0 |
|
13,5 |
C |
17,5 |
17,0 |
18,5 |
|
16,5 |
SP Tâm lư - Giáo dục |
604 |
C |
15,5 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15 |
D1 |
15,5 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15 |
SP Giáo dục chính trị |
605 |
C |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
17,0 |
14 |
D1 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
17,0 |
14 |
SP Sử - Giáo dục
quốc pḥng |
610 |
A |
15,0 |
15,5 |
15,5 |
17,5 |
14 |
C |
15,0 |
15,5 |
15,5 |
|
14 |
SP
Tiếng Anh |
701 |
D1 |
25,0 |
25,0 |
26,5 |
26,5 |
26 |
SP Song ngữ Nga - Anh |
702 |
D1 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
D2 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
SP
Tiếng Pháp |
703 |
D3 |
20,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
SP
Tiếng Trung |
704 |
D4 |
20,5 |
20,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
SP Giáo dục tiểu
học |
901 |
A |
18,0 |
15,5 |
15,5 |
|
15,5 |
D1 |
18,0 |
15,5 |
15,5 |
|
15,5 |
SP Giáo
dục mầm non |
902 |
M |
16,0 |
16,5 |
15,5 |
|
16 |
SP Giáo
dục thể chất |
903 |
T |
22,5 |
23,0 |
21,0 |
|
20 |
SP Giáo dục đặc
biệt |
904 |
C |
15,0 |
15,5 |
14,0 |
15,0 |
14 |
D1 |
15,0 |
15,5 |
14,0 |
15,0 |
14 |
Quản lư giáo dục |
609 |
A |
|
15 |
15,0 |
16,0 |
14 |
C |
|
15 |
15,0 |
16,0 |
14 |
D1 |
|
15 |
15,0 |
16,0 |
14 |
Hệ cử nhân ngoài sư phạm |
Cử
nhân Tiếng Anh |
751 |
D1 |
21,5 |
22,0 |
21,5 |
|
23,5 |
Cử nhân song ngữ Nga -
Anh |
752 |
D1 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
D2 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
Cử
nhân Tiếng Pháp |
753 |
D3 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
Cử nhân Tiếng Trung |
754 |
D1 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
D4 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
19,0 |
18 |
Cử nhân Tiếng
Nhật |
755 |
D1 |
|
19,0 |
19,0 |
20,5 |
18 |
D4 |
|
19,0 |
19,0 |
20,5 |
18 |
D6 |
|
19,0 |
19,0 |
20,5 |
18 |
Cử
nhân Công nghệ thông tin |
104 |
A |
16,5 |
16,0 |
15,5 |
15,5 |
14 |
Cử
nhân Vật lư |
105 |
A |
16,5 |
15,5 |
15,5 |
16,5 |
13,5 |
Cử
nhân Hóa học |
106 |
A |
16,5 |
15,5 |
15,5 |
18,5 |
14 |
Cử
nhân Ngữ văn |
606 |
C |
15,0 |
15,5 |
15,0 |
18,0 |
14 |
Cử nhân Việt Nam
học |
607 |
C |
15,0 |
15,5 |
15,0 |
15,0 |
14 |
D1 |
15,0 |
15,5 |
15,0 |
|
14 |
Cử nhân Quốc tế
học |
608 |
C |
15,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
14 |
D1 |
15,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
14 |
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|