ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
TP HỒ CHÍ MINH |
|
|
Mă
trường: SPK |
|
|
1-3
Vơ Văn Ngân, Q. Thủ Đức, tp. Hồ CHí Minh |
|
|
ĐT:
(08) 38961333; 37222764 |
|
|
Website:
www.hcmute.edu.vn |
|
|
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2007 |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm chuẩn NV2 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV2 |
Hệ Đại học |
Kỹ
thuật điện - điện tử |
101 |
A |
20,5 |
16,5 |
17,0 |
|
17 |
|
Điện
công nghiệp |
102 |
A |
18,0 |
15,0 |
15,0 |
|
15 |
|
Cơ
khí chế tạo máy |
103 |
A |
20,0 |
15,5 |
17,0 |
|
15 |
|
Kỹ
thuật công nghiệp |
104 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
16,0 |
14 |
14 |
Cơ
điện tử |
105 |
A |
20,0 |
17,0 |
18,5 |
|
15 |
|
Công
nghệ tự động |
106 |
A |
18,0 |
16,5 |
15,0 |
|
15 |
|
Cơ
tin kỹ thuật |
107 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Thiết
kế máy |
108 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Cơ
khí động lực (Cơ khí ôtô) |
109 |
A |
18,5 |
16,5 |
15,5 |
|
15,5 |
|
Kỹ
thuật nhiệt - điện lạnh |
110 |
A |
16,0 |
15,0 |
14,0 |
16,0 |
14 |
14 |
Kỹ
thuật in |
111 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
|
14 |
14 |
Công
nghệ thông tin |
112 |
A |
20,5 |
15,0 |
17,5 |
|
15 |
|
Công
nghệ may |
113 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp |
114 |
A |
19,0 |
18,0 |
16,5 |
|
17,5 |
|
Công
nghệ môi trường |
115 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
|
14 |
|
Công
nghệ điện tử - viễn thông |
116 |
A |
20,0 |
15,0 |
17,0 |
|
16 |
|
Công
nghệ kỹ thuật máy tính |
117 |
A |
15,5 |
15,0 |
14,0 |
16,5 |
14 |
|
Công
nghệ điện tự động |
118 |
A |
15,5 |
15,5 |
14,0 |
|
14 |
|
Quản
lư công nghiệp |
119 |
A |
16,0 |
15,0 |
14,0 |
17,5 |
14,5 |
14,5 |
Công
nghệ thực phẩm |
200 |
A |
19,5 |
15,5 |
16,5 |
|
16,5 |
|
Kế
toán |
201 |
A |
15,5 |
16,5 |
16,0 |
|
16,5 |
|
Kỹ thuật nữ công |
301 |
A |
15,5 |
14,0 |
14,0 |
14,5 |
14 |
|
B |
|
|
15,5 |
14,5 |
14 |
|
Thiết
kế thời trang |
303 |
V |
23,0 |
22,5 |
22,5 |
|
20 |
|
Tiếng
Anh |
701 |
D1 |
20,0 |
18,5 |
20,0 |
|
20 |
20 |
Sư
phạm kỹ thuật Điện - điện tử |
901 |
A |
|
|
14,0 |
15,0 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Điện công nghiệp |
902 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Cơ khí chế tạo máy |
903 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Công nghiệp |
904 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Cơ điện tử |
905 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Cơ khí động lực |
909 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Nhiệt điện lạnh |
910 |
A |
|
|
14,0 |
14,5 |
14 |
14 |
Sư
phạm kỹ thuật Công nghệ thông tin |
912 |
A |
|
|
14,0 |
16,0 |
14 |
14 |
Hệ Cao đẳng |
Kỹ
thuật điện điện tử |
C65 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
14,0 |
10 |
10 |
Điện
công nghiệp |
C66 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
13,0 |
10 |
10 |
Cơ
khí chế tạo máy |
C67 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
13,5 |
10 |
10 |
Cơ
khí động lực (Cơ khí ôtô) |
C68 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
14,0 |
10 |
10 |
Công
nghệ may |
C69 |
A |
12,0 |
10,0 |
10,0 |
11,5 |
10 |
10 |
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|