ĐẠI HỌC SÀI GÒN |
|
Mă
trường: SGD |
|
273
An Dương Vương, Phường 3, Quận 5,
TP.HCM. |
|
ĐT:
(08) 38352309 |
|
|
Các ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV2 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A |
15,0 |
15,5 |
16,5 |
15 |
Khoa học môi
trường |
201 |
A |
14,0 |
14,0 |
|
14 |
B |
18,5 |
17,0 |
|
16,5 |
Kế toán |
401 |
A |
14,5 |
15,5 |
|
16,5 |
D1 |
15,0 |
16,0 |
|
17 |
Quản trị kinh doanh |
402 |
A |
14,5 |
15,5 |
|
16,5 |
D1 |
15,0 |
17,0 |
|
17,5 |
Tài chính ngân hàng |
403 |
A |
15,0 |
17,0 |
|
18 |
D1 |
17,0 |
17,5 |
|
18,5 |
Việt Nam học (Văn
hóa - Du lịch) |
601 |
C |
15,0 |
17,0 |
|
17 |
D1 |
14,0 |
14,0 |
|
15,5 |
Thư viện - thông tin |
602 |
C |
15,0 |
15,0 |
15,5 |
15 |
D1 |
15,0 |
15,0 |
15,5 |
15 |
Tiếng
Anh (thương mại - du lịch) |
701 |
D1 |
16,0 |
17,0 |
17,5 |
15,5 |
Sư
phạm Toán học |
111 |
A |
17,0 |
16,0 |
|
16,5 |
Sư
phạm Vật lư |
112 |
A |
15,0 |
15,0 |
17,0 |
16 |
Sư
phạm Hóa học |
211 |
A |
16,0 |
16,0 |
|
18 |
Sư
phạm Sinh học |
311 |
B |
18,0 |
15,5 |
18,0 |
16 |
Sư
phạm Ngữ văn |
611 |
C |
16,0 |
15,0 |
16,5 |
17,5 |
Sư
phạm Lịch sử |
612 |
C |
|
14,0 |
15,5 |
18,5 |
Sư phạm Địa
lư |
613 |
A |
14,0 |
14,0 |
14,5 |
16,5 |
C |
14,0 |
14,0 |
16,0 |
18 |
Sư phạm Giáo dục
chính trị |
614 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,5 |
15 |
D1 |
13,0 |
14,0 |
14,5 |
15 |
Sư
phạm Âm nhạc |
811 |
N |
24,5 |
26,0 |
|
31 |
Sư
phạm Mỹ thuật |
812 |
H |
22,5 |
21,0 |
|
26 |
Sư
phạm Tiếng Anh |
711 |
D1 |
15,0 |
16,5 |
17,0 |
17,5 |
Sư phạm Giáo dục
tiểu học |
911 |
A |
14,0 |
13,0 |
|
14 |
D1 |
14,0 |
13,5 |
|
14,5 |
Sư
phạm Giáo dục mầm non |
912 |
M |
13,5 |
14,5 |
|
17,5 |
Quản lư giáo dục |
913 |
A |
|
13,0 |
14,0 |
14 |
C |
|
14,0 |
15,0 |
|
D1 |
|
13,0 |
14,5 |
|
Luật hành chính |
501 |
A |
|
|
15,5 |
15 |
C |
|
|
17,0 |
17 |
D1 |
|
|
15,5 |
16 |
Luật thương
mại |
502 |
A |
|
|
16,5 |
15 |
C |
|
|
18,0 |
17 |
D1 |
|
|
16,5 |
16 |
Luật kinh doanh |
503 |
A |
|
|
16,0 |
15 |
C |
|
|
17,5 |
17 |
D1 |
|
|
16,0 |
16 |
Hệ Cao đẳng |
CĐ
Công nghệ thông tin |
C65 |
A |
|
12,0 |
12,5 |
|
CĐ Kế toán |
C66 |
A |
|
12,5 |
13,0 |
|
D1 |
|
13,0 |
13,5 |
|
CĐ Quản trị kinh
doanh |
C67 |
A |
|
13,0 |
13,5 |
|
D1 |
|
13,0 |
13,5 |
|
CĐ Khoa học môi
trường |
C68 |
A |
|
11,0 |
11,5 |
|
B |
|
13,5 |
14,0 |
|
CĐ Việt Nam học
(Văn hóa - Du lịch) |
C69 |
C |
|
13,0 |
13,5 |
|
D1 |
|
12,0 |
12,5 |
|
CĐ Quản trị
văn pḥng |
C70 |
C |
|
13,0 |
13,5 |
|
D1 |
|
12,0 |
12,5 |
|
CĐ Thư kư văn pḥng |
C71 |
C |
|
11,0 |
11,0 |
|
D1 |
|
10,0 |
10,0 |
|
CĐ
Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) |
C72 |
D1 |
|
12,0 |
12,5 |
|
CĐ Thư viện -Thông
tin |
C73 |
C |
|
11,0 |
11,0 |
|
D1 |
|
10,0 |
10,0 |
|
CĐ Lưu trữ
học |
C74 |
C |
|
11,0 |
11,0 |
|
D1 |
|
10,0 |
10,0 |
|
CĐ
Sư phạm Toán học |
C85 |
A |
|
13,5 |
14,0 |
|
CĐ
Sư phạm Vật lư |
C86 |
A |
|
12,5 |
13,0 |
|
CĐ
Sư phạm Hóa học |
C87 |
A |
|
11,0 |
11,5 |
|
CĐ
Sư phạm Sinh học |
C90 |
B |
|
13,0 |
13,5 |
|
CĐ
Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp |
C91 |
B |
|
11,0 |
11,0 |
|
CĐ
Sư phạm Kinh tế gia đ́nh |
C92 |
B |
|
11,0 |
11,0 |
|
CĐ
Sư phạm Ngữ văn |
C93 |
C |
|
12,5 |
13,0 |
|
CĐ
Sư phạm Lịch sử |
C94 |
C |
|
11,0 |
11,5 |
|
CĐ Sư phạm
Địa lư |
C95 |
A |
|
10,5 |
11,0 |
|
C |
|
12,0 |
12,5 |
|
CĐ
Sư phạm Tiếng Anh |
C97 |
D1 |
|
12,5 |
13,0 |
|
CĐ Giáo dục Tiểu
học |
C98 |
A |
|
11,5 |
12,0 |
|
D1 |
|
12,0 |
12,5 |
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|