ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG |
|
|
Mã
trường: DPQ |
|
|
986
Quang Trung, TP Quảng Ngăi, tỉnh Quảng Ngăi (ĐT: 055.
3821313) |
|
|
|
|
Các
ngành |
Mă ngành |
Khối |
Điểm chuẩn 2008 |
Điểm chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm xét NV3 - 2009 |
Chỉ tiêu NV3 - 2009 |
Điểm chuẩn NV1 - 2010 |
đào
tạo và |
xét
tuyển NV3 |
Hệ Đại học |
Công
nghệ thông tin |
101 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
14 |
13 |
Tiếng
Anh |
103 |
D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
33 |
|
Sư
phạm Ngữ văn |
106 |
C |
14,0 |
14,0 |
|
|
|
|
Sư
phạm Tin học |
107 |
A, D1 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
26 |
13 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí |
108 |
A |
|
13,0 |
13,0 |
13,0 |
22 |
13 |
Tài
chính ngân hàng |
412 |
A |
15,0 |
16,0 |
16,0 |
|
|
|
Hệ Cao đẳng |
Công
nghệ thông tin |
C65 |
A, D1 |
|
|
10,0 |
10,0 |
17 |
10 |
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí |
C66 |
A |
|
|
10,0 |
10,0 |
36 |
10 |
Công
nghệ kỹ thuật điện |
C67 |
A |
|
|
10,0 |
10,0 |
27 |
10 |
Kế
toán |
C68 |
A, D1 |
|
|
10,0 |
|
|
10 |
Sư phạm Mầm non |
C69 |
M |
|
|
14,0 |
|
|
|
D1 |
|
|
11,5 |
|
|
|
Sư phạm Tiểu
học |
C72 |
A, D1 |
|
|
10,0 |
|
|
|
C |
|
|
11,0 |
|
|
|
Sư phạm Công nghệ |
C74 |
A |
|
|
10,0 |
10,0 |
21 |
10 |
B |
|
|
12,0 |
12,0 |
11 |
Sư
phạm Ngữ văn |
C76 |
C |
|
|
14,0 |
|
|
11 |
Sư phạm Sinh -
Hóa |
C78 |
A |
|
|
13,0 |
|
|
|
B |
|
|
14,0 |
|
|
|
Sư
phạm Sử - Giáo dục công dân |
C79 |
C |
|
|
13,0 |
|
|
|
Sư phạm Mỹ
thuật - Công tác Đội |
C80 |
H |
|
|
10,0 |
10,0 |
25 |
|
C |
|
|
11,0 |
11,0 |
Sư
phạm Vật lư - Tin |
C81 |
A |
|
|
11,5 |
|
|
|
Sư
phạm Toán - Tin |
C75 |
A |
|
|
13,0 |
|
|
|
Sư
phạm Tiếng Anh |
C83 |
D1 |
|
|
10,0 |
|
|
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|