ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
Mã trường: DPY
18 Trần Phú, TP Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
ĐT: (057) 2241262 
Các ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm xét NV3 - 2009 Chỉ tiêu NV3 - 2009 Chỉ tiêu NV1 - 2010
đào tạo và
xét tuyển NV3
Hệ Đại học (mã trường DPY)
Giáo dục Tiểu học 101 A 13,0 13,0 13,0 13,0 4 13
C   14,0 14,0 14,0 3 11
D1   13,0 13,0 13,0 3 10
Giáo dục Mầm non 102 M 13,0 13,0 13,0     13
Sư phạm Tin học 103 A 13,0 13,0 13,0 13,0 23 13
Cử nhân Tin học 201 A 13,0 13,0 13,0 13,0 34 13
Sinh học 203 B   14,0 14,0 14,0 30 14
Hệ Đại học (chương trình liên kết với ĐH Huế gồm hai mã trường DHK và DHF - học tại Trường ĐH Phú Yên)
Quản trị kinh doanh (liên kết với Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế - mã trường DHK) 421 A   13,0 13,0 13,0 32  
    D1,2,3,4   13,0 13,0 13,0    
Kế toán (liên kết với Trường ĐH Kinh tế - ĐH Huế - mã trường DHK) 441 A   13,0 13,0 13,0 29  
D1,2,3,4   13,0 13,0 13,0
Tiếng Anh (liên kết với Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế - mã trường DHF) 711 D1   13,0 13,0 13,0 47  
Hệ Cao đẳng (mã trường DPY)
Giáo dục tiểu học C65 A   10,0 10,0     10
C   11,0 11,0      
D1   10,0 10,0      
Sư phạm Tin học C67 A   10,0 10,0 10,0 18 10
Giáo dục mầm non C66 M   10,0 11,0     10
Sư phạm Tiếng Anh C69 D1 10,0 10,0 10,0 10,0 18  
Tin học (ngoài sư phạm) C70 A 10,0 10,0 10,0 10,0 39  
Lâm nghiệp C79 A   10,0 10,0 10,0 18 10
B   11,0 11,0 11,0 19 11
Chăn nuôi C78 A   10,0       10
B   11,0       11
Kế toán C76 A   10,0 10,0 10,0 11 10
D1   10,0 10,0 10,0 5 10
Quản trị kinh doanh C77 A   10,0 10,0 10,0 26 10
D1   10,0 10,0 10,0 5 10
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting