Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM: không xét tuyển NV3
`
Mă trường: HUI
Số 12, đường Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q. G̣ Vấp, tp. HCM
ĐT: (08) 39850578, (08) 39851932, (08) 39855858
Các ngành đào tạo Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn
NV2 - 2009
Điểm chuẩn
NV1 - 2010
Điểm chuẩn
NV2 - 2010
Hệ Đại học
Công nghệ kỹ thuật  101 A 18,5 17,0 16,0 16,0 14 14
điện
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 102 A 20,5 17,0 16,0 16,0 14 14
Công nghệ nhiệt lạnh 103 A 17,0 15,0 15,0 15,0 13,5 13,5
Công nghệ kỹ thuật điện tử 104 A 20,0 17,0 17,0 17,0 14 14
Khoa học máy tính 105 A 20,0 16,0 16,0 16,0 14 14
Công nghệ kỹ thuật ôtô 106 A 20,0 17,0 17,0 17,0 14 14
Công nghệ may - thời trang 107 A 17,0 15,0 14,0 14,0 13 13
Công nghệ cơ điện tử 108 A 20,5 17,0 16,5   14  
Công nghệ hóa dầu 201 A 17,0 18,5 21,0   16,5 16,5
B     24,0   17,5 17,5
Công nghệ hóa học 201 A 17,0 17,0 19,0   14 14
B     22,5   15 15
Công nghệ phân tích 201 A 17,0 16,0 17,5   13 13
B     22,0   14 14
Công nghệ thực phẩm 202 A 20,5 17,0 19,5   14 14
B     21,5   16 16
Công nghệ sinh học 202 A   16,0 17,5   13 13
B     21,0   14 14
Công nghệ môi trường 301 A 17,0 15,0 17,0   14 14
B     21,0   15 15
Quản lư môi trường 301 A     16,0   13  
B     20,0   14  
Quản trị kinh doanh 401 A, D1 18,5 19,0 18,5 18,5 A: 16; D1: 17 A: 16; D1: 17
Kinh doanh quốc tế 401 A, D1 18,5 18,0 16,0   A: 14,5; D1: 15,5 A: 14,5; D1: 15,5
Kinh doanh du lịch 401 A, D1 18,5 17,0 17,0   A: 13,5; D1: 14 A: 13,5; D1: 14
Kế toán 402 A, D1 20,0 17,0 18,5 18,5 A: 14; D1: 15 A: 14; D1: 15
Tài chính ngân hàng 403 A, D1 21,0 18,0 19,0 19,0 A: 14,5; D1: 16 A: 14,5; D1: 16
Tiếng Anh (không nhân hệ số) 751 D1 17,0 15,0 15,0 15,0 18,5  
Hệ Cao đẳng
Công nghệ thông tin gồm các chuyên ngành:                
+ Công nghệ phần mềm C65 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Mạng máy tính
Điện tử gồm các chuyên ngành:                
+ Công nghệ điện tử C66 A, B, D1       13,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Điện tử viễn thông C91 A, B, D1       12,5   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Điện tử tự động C92 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Điện tử máy tính C93 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Kỹ thuật điện gồm các chuyên ngành:                
+ Công nghệ điện C67 A, B, D1       12,5   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Điều kiển tự động C94 A, B, D1       12,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ nhiệt - lạnh (Điện lạnh) C68 A, B, D1       12,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Cơ khí gồm các chuyên ngành:                
+ Chế tạo máy C69 A, B, D1       13,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Cơ điện C95 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Cơ điện tử C96 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Công nghệ hàn C97 A/ B/ D1       ######   A: 10; B: 11; D1: 10
Cơ khí động lực (Sửa chữa ôtô) C70 A, B, D1       13,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ hóa học gồm các chuyên ngành:                
+ Công nghệ hóa C71 A, B, D1       12,5   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Hóa phân tích C98 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ hóa dầu C72 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ thực phẩm C73 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ môi trường C74 A, B, D1       13,5   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ sinh học C75 A, B, D1       13,5   A: 10; B: 11; D1: 10
Dinh dưỡng và Kỹ thuật nấu ăn C85 A, B, D1       14,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Kinh tế gồm các chuyên ngành:                
+ Kế toán C76 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Quản trị kinh doanh C77 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Tài chính ngân hàng C78 A, B, D1       15,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Kinh doanh du lịch C79 A, B, D1       13,0   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Kinh tế quốc tế C80 A, B, D1       12,5   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Quản trị marketing C83 A, B, D1       12,5   A: 10; B: 11; D1: 10
Công nghệ cắt may và Thiết kế thời trang                
+ Công nghệ may C81 A, B, D1       11,5   A: 10; B: 11; D1: 10
+ Thiết kế thời trang C84 A/ B/ D1       ######   A: 10; B: 11; D1: 10
Ngoại ngữ (Anh văn) C82 D1       12,0   A: 10; B: 11; D1: 10
Hệ Cao đẳng tại cơ sở Biên Ḥa
Công nghệ thông tin C65 A/ B/ D1       ######    
Công nghệ kỹ thuật điện tử C66 A/ B/ D1       ######    
Công nghệ kỹ thuật điện C67 A/ B/ D1       ######    
Công nghệ cơ khí C69 A/ B/ D1       ######    
Công nghệ hóa C71 A/ B/ D1       ######    
Công nghệ thực phẩm C73 A/ B/ D1       ######    
Kế toán - kiểm toán C76 A/ B/ D1       11,5    
Quản trị kinh doanh C77 A/ B/ D1       11,0    
Tài chính - ngân hàng C78 A/ B/ D1       11,5    
Marketing C83 A/ B/ D1       ######    
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting