Trường ĐH Cần Thơ: không xét tuyển NV3
Mă trường: TCT
Đường 3/2 Ninh Kiều, tp. Cần Thơ
ĐT: (0710) 3831156
Các ngành đào tạo Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
Hệ Đại học
SP Toán học 101 A 19,0 17,0 17,0   15  
SP Toán - tin học 102 A 18,5 14,0 15,0   13,5  
Toán ứng dụng (thống kê) 103 A 15,0 13,0 13,0 14,5 13  
SP Vật lư 104 A 15,5 16,0 13,0   15  
SP Vật lư - tin học 105 A 17,0 13,0 13,5   13  
SP Vật lư - công nghệ 106 A 15,0 13,0 13,0 16,0 13  
SP Giáo dục tiểu học 107 A 16,5 14,5 13,5   14  
D1 14,5 14,5 13,5   14  
Cơ khí chế tạo máy 108 A 15,5 14,5 13,0   13  
Cơ khí chế biến 109 A 15,0 13,0 13,0 13,5 13  
Cơ khí giao thông 110 A 15,0 13,0 13,0 13,0 13  
Xây dựng công tŕnh thủy 111 A 15,0 13,0 13,0 14,5 13  
Xây dựng dân dụng và công nghiệp 112 A 18,0 15,0 16,0   16,5  
Xây dựng cầu đường 113 A 15,0 13,5 13,5   15  
Kỹ thuật môi trường 114 A 15,0 13,0 13,0   13  
Điện tử 115 A 17,0 15,0 14,0   14  
Kỹ thuật điện 116 A 15,0 13,0 13,5   13  
Cơ điện tử 117 A 15,0 13,5 13,5   13  
Quản lư công nghiệp 118 A 15,0 13,0 13,0 15,5 13  
Công nghệ thông tin 119 A 18,5 14,5 15,5      
Công nghệ thực phẩm 201 A 19,0 13,5 16,0   15,5  
Chế biến thủy sản 202 A 15,0 13,0 13,0   13,5  
SP Hóa học 203 A 23,0 18,0 17,0   16,5  
B   20,0 18,0   17,5  
Hóa học 204 A 18,5 16,5 16,0   13  
B   18,5 17,0   14  
Công nghệ hóa học 205 A 18,5 13,5 17,5   14  
SP Sinh học 301 B 19,0 19,5 14,0 19,5 14,5  
SP Sinh - kỹ thuật nông nghiệp 302 B 17,5 17,5 14,0   14  
Sinh học 303 B 15,5 18,5 14,0 16,0 14,5  
Công nghệ sinh học 304 A 22,0 19,0 18,0   16  
B   21,0 19,0   17  
Chăn nuôi 305 B 15,0 15,0 14,0 14,0 14  
Thú y 306 B 16,5 17,5 14,5   15  
Nuôi trồng thủy sản 307 B 19,0 17,5 14,5   14,5  
Bệnh học thủy sản 308 B 15,0 17,5 14,0 14,0 14  
Sinh học biển 309 B 15,0 15,5 14,0 14,0 14  
Trồng trọt 310 B 15,0 15,0 14,0 14,0 14  
Nông học 311 B 15,0 16,0 14,0   14  
Lâm sinh đồng bằng 316 B     14,0 14,0 14  
Hoa viên - cây cảnh 312 B 15,0 15,0 14,0 14,0 14  
Bảo vệ thực vật 313 B 16,5 18,5 15,5   15,5  
Khoa học môi trường 314 A 19,0 17,5 16,0   15  
B   19,5 17,0   16  
Khoa học đất 315 B 15,0 15,0 14,0 14,0 14  
Kinh tế học 401 A 16,5 14,5 14,0   15,5  
D1 145 14,5 14,0   15,5  
Kế toán 402 A 18,0 15,5 16,5   16  
D1 16,0 15,5 16,5   16  
Tài chính 403 A 19,0 18,5 18,0   17,5  
D1 17,0 18,5 18,0   17,5  
Quản trị kinh doanh 404 A 18,0 16,5 16,0   17  
D1 16,0 16,5 16,0   17  
Kinh tế nông nghiệp 405 A 15,0 13,0 13,5   14  
D1 13,0 13,0 13,5   14  
Kinh tế tài nguyên môi trường 410 A     13,0 16,0 14,5  
D1     13,0 16,0 14,5  
Kinh tế thủy sản 411 A     13,0 14,5 13,5  
D1     13,0 14,5 13,5  
Kinh tế ngoại thương 406 A 19,0 16,5 16,5   17,5  
D1 17,0 16,5 16,5   17,5  
Nông nghiệp 407 A 15,0 14,0 13,0   13  
B   16,0 14,0   14  
Quản lư đất đai 408 A 15,0 13,0 13,0   14  
Quản lư nghề cá 409 A 15,0 13,0 13,0 13,0 13  
Luật 501 A 16,5 15,5 16,0   16  
C 15,5 16,5 17,0   17  
SP Ngữ văn 601 C 15,0 18,0 16,5   16,5  
Ngữ văn 602 C 14,0 15,5 16,5   16,5  
SP Lịch sử 603 C 14,0 16,5 17,5   15  
SP Địa lư 604 C 14,5 17,0 15,5   17  
SP Giáo dục công dân 605 C 14,0 14,0 15,5   14  
Du lịch 606 C 15,0 17,5 16,0   17,5  
D1 14,0 16,5 15,0   16,5  
SP Anh văn 701 D1 16,5 17,0 13,0   16  
Cử nhân Anh văn 751 D1 14,0 15,5 14,0   16  
Phiên dịch - biên dịch tiếng Anh 753 D1     13,0 15,0 15  
Thông tin - thư viện 752 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
SP tiếng Pháp 703 D1, D3 13,0 13,0 13,0 13,0    
SP Thể dục thể thao 901 T 25,5 23,5 21,0   20  
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting