Trường Đại học An Giang
Mă trường:TAG 
25 đường Vơ Thị Sáu. TP Long Xuyên;
ĐT:(0763)-846074 – 847567
Các ngành đào tạo Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV3 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
Hệ Đại học
Sư phạm Toán 101 A 15,0 13,5     13,5  
Sư phạm Vật lư 102 A 14,0 13,0 13,5   13  
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp 104 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Sư phạm Tin học 106 A 13,0 13,0 13,0   13  
Sư phạm Hóa học 201 A 14,0 13,0 13,0   13  
Sư phạm Sinh 301 B 17,0 14,0 14,0 14,0 14  
Sư phạm Ngữ văn 601 C 16,0 16,5     15  
Sư phạm Lịch sử 602 C 16,5 16,5     14  
Sư phạm Địa lư 603 C 16,0 15,0     14  
Giáo dục Chính trị 604 C 14,5 15,5     14  
Sư phạm Tiếng Anh (hệ số 2 tiếng Anh) 701 D1 17,0 17,0 17,0 17,0 17  
Sư phạm Giáo dục tiểu học 901 D1 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
Tài chính doanh nghiệp 401 A 13,0 13,0 15,5   13  
D1 13,0 13,0 15,5   13  
Kế toán doanh nghiệp 402 A 13,0 13,0     14  
D1 13,0 13,0     14  
Quản trị kinh doanh 407 A 13,0 13,5     14  
D1 13,0 13,5     14  
Kinh tế đối ngoại 405 A 13,0 13,0 15,0   13  
D1 13,0 13,0 15,0   13  
Tài chính - Ngân hàng 408 A 15,0 15,0     15  
D1 15,0 15,0     15  
Phát triển nông thôn 404 A 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Nuội trồng thủy sản 304 B 17,0 14,0 14,0 14,0 14  
Chăn nuôi 305 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Trồng trọt 306 B 15,0 14,0 14,0 14,0 14  
Tin học 103 A 13,0 13,0 13,5   13  
D1 13,0 13,0 13,5   13  
Công nghệ thực phẩm 202 A 13,0 13,0     13  
Công nghệ sinh học 302 B 17,5 14,0   14,0 14  
Kỹ thuật môi trường 310 A 13,0 13,0 13,0   13  
Việt Nam học (Văn hóa du lịch) 605 A 13,0 13,0 13,0   13  
D1 13,0 13,0 13,0   13  
Tiếng Anh (hệ số 2 tiếng Anh) 702 D1   17,0 17,0 17,0 17  
Hệ Cao đẳng
Sư phạm Tiếng Anh C71 D1 13,0 13,0 15,0   13  
Sư phạm Giáo dục tiểu học C75 A 12,5 12,0     11  
C 13,5 13,0     12  
D1 12,5 12,0     11  
Sư phạm Giáo dục mầm non C76 M 12,0 11,5 11,5   10  
Sư phạm Tin học C77     10,0 12,5   10  
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting