Trường đại học Ngoại Ngữ
Huế |
|
|
|
Mã
trường: DHF |
|
|
|
Số
3 - Lê Lợi, TP Huế. |
|
|
|
ĐT:(054)
3828 493, 3833 329 |
|
|
|
|
|
|
Mã ngành |
Ngành |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2010 |
751 |
Tiếng
Anh (D1) |
14,5 |
15,5 |
19,0 |
|
13 |
|
752 |
Tiếng
Nga (D1,3) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
Tiếng Nga (D2,4) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
753 |
Tiếng
Pháp (D1,3) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
754 |
Tiếng
Trung (D1,2) |
13,0 |
15,5 |
16,5 |
|
13 |
|
Tiếng Trung (D3,4) |
13,0 |
15,5 |
16,5 |
|
13 |
|
755 |
Tiếng
Nhật (D1,2,3,4) |
13,0 |
15,5 |
17,0 |
|
13 |
|
756 |
Tiếng
Hàn (D1,2,3,4) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
701 |
SP
Tiếng Anh (D1) |
15,0 |
15,5 |
|
|
13,5 |
|
705 |
Việt
Nam học (D1,3) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
706 |
Quốc
tế học (D1) |
13,0 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
13 |
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|