Trường đại học Nông Lâm Huế
Mă trường: DHL
Số 3 - Lê Lợi, TP Huế.
ĐT:(054) 3828 493,  3833 329
Mă ngành Ngành Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV3 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
101 Công nghiệp và Công tŕnh nông thôn (A) 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
102 Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm (A) 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
103 Công nghệ thực phẩm (A) 13,0 13,0     13  
301 Khoa học cây trồng (A) 13,0 13,0   13,0 13  
301 Khoa học cây trồng (B) 16,5 14,0   14,0 14  
302 Bảo vệ thực vật (A) 13,0 13,0   13,0 13  
302 Bảo vệ thực vật (B) 16,5 14,0   14,0 14  
303 Bảo quản chế biến nông sản (A) 13,0 13,0     13  
303 Bảo quản chế biến nông sản (B) 16,5 14,0     14  
304 Khoa học nghề vườn (A) 13,0 13,0   13,0 13  
304 Khoa học nghề vườn (B) 16,5 14,0   14,0 14  
305 Lâm nghiệp (A) 13,0 13,0   13,0 13  
305 Lâm nghiệp (B) 16,5 14,0   14,0 14  
306 Chăn nuôi - Thú y (A) 13,0 13,0   13,0 13  
306 Chăn nuôi - Thú y (B) 16,5 14,0   14,0 14  
307 Thú y (A) 13,0 13,0   13,0    
307 Thú y (B) 16,5 14,0   14,0    
308 Nuôi trồng thủy sản (A) 13,0 13,0   13,0 13  
308 Nuôi trồng thủy sản (B) 16,5 14,0   14,0 14  
309 Nông học (A) 13,0 13,0   13,0 13  
309 Nông học (B) 16,5 14,0   14,0 14  
310 Khuyến nông và Phát triển nông thôn (A) 13,0 13,0   13,0 13  
310 Khuyến nông và Phát triển nông thôn (B) 16,5 14,0   14,0 14  
311 Quản lư tài nguyên rừng và Môi trường (A) 13,0 13,0     13  
311 Quản lư tài nguyên rừng và Môi trường (B) 16,5 14,0     14  
312 Chế biến lâm sản (A) 13,0 13,0 13,0 13,0 13  
313 Khoa học đất (A) 13,0 13,0   13,0 13  
313 Khoa học đất (B) 16,5 14,0   14,0 14  
314 Quản lư môi trường và nguồn lợi thủy sản (A)   13,0     13  
314 Quản lư môi trường và nguồn lợi thủy sản (B)   14,0     14  
401 Quản lư đất đai (A) 13,0 13,0 14,0   13  
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting