Trường đại học Y Dược
Huế |
|
|
|
Mă
trường: DHY |
|
|
|
Số
3 - Lê Lợi, TP Huế. |
|
|
|
ĐT:(054)
3828 493, 3833 329 |
|
|
|
|
|
|
Mă ngành |
Ngành |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2010 |
301 |
Bác
sĩ đa khoa (B) |
25,0 |
23,5 |
|
|
22 |
|
302 |
BS
Răng - Hàm - Mặt (B) |
25,0 |
23,0 |
|
|
23 |
|
303 |
Dược
sĩ (A) |
22,0 |
23,5 |
|
|
22 |
|
304 |
Cử
nhân Điều dưỡng (B) |
22,0 |
19,0 |
|
|
19 |
|
305 |
Cử
nhân Kỹ thuật Y học (B) |
23,5 |
20,5 |
|
20,5 |
19 |
|
306 |
Cử
nhân Y tế công cộng (B) |
20,0 |
16,0 |
|
16,0 |
17 |
|
307 |
Bác
sĩ Y học dự pḥng (B) |
20,0 |
19,0 |
|
19,0 |
17 |
|
308 |
Bác
sĩ Y học cổ truyền (B) |
22,5 |
19,5 |
|
19,5 |
19,5 |
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|