Trường Đại học Sư Phạm
Huế |
|
|
|
Mă
trường:DHS |
|
|
|
Số
3 - Lê Lợi, TP Huế. |
|
|
|
ĐT:(054)
3828 493, 3833 329 |
|
|
|
|
|
|
Mă ngành |
Ngành |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2010 |
101 |
SP
Toán |
17,0 |
17,5 |
|
|
17 |
|
102 |
SP
Tin học |
13,0 |
13,0 |
16,0 |
|
13 |
|
103 |
SP
Vật lư |
16,0 |
15,5 |
|
|
15,5 |
|
104 |
SP
Kỹ thuật công nghiệp (học
tại thị xă Đông Hà, tỉnh Quảng Trị) |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
13 |
|
105 |
SP
Công nghệ thiết bị trường học (A) |
|
13,5 |
13,5 |
13,5 |
13 |
|
SP Công nghệ thiết bị
trường học (B) |
|
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
201 |
SP
Hóa |
15,0 |
18,0 |
|
|
17,5 |
|
301 |
SP
Sinh học |
20,0 |
16,0 |
|
16,0 |
16 |
|
302 |
sp
Kỹ thuật nông lâm |
17,0 |
14,0 |
|
14,0 |
14 |
|
501 |
Tâm
lư Giáo dục |
14,0 |
14,5 |
|
|
14 |
|
502 |
Giáo
dục chính trị |
16,0 |
15,0 |
|
|
14 |
|
503 |
Giáo
dục chính trị - Giáo dục quốc pḥng |
14,0 |
15,5 |
|
|
14 |
|
601 |
SP
Ngữ văn |
17,0 |
18,5 |
|
|
16,5 |
|
602 |
SP
Lịch sử |
18,0 |
19,0 |
|
|
16 |
|
603 |
SP
Địa lư |
18,0 |
18,5 |
|
|
17,5 |
|
901 |
Giáo
dục tiểu học (D1) |
14,0 |
14,0 |
|
|
16 |
|
902 |
SP
Mẫu giáo (M) |
14,0 |
13,5 |
|
|
13,5 |
|
|
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|