Trường đại học Khoa Học
Huế |
|
|
Mă
trường: DHT |
|
|
Số
3 - Lê Lợi, TP Huế. |
|
|
ĐT:(054)
3828 493, 3833 329 |
|
|
|
|
Mă ngành |
Ngành |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV3 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
101 |
Toán
học (A) |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
|
13,5 |
102 |
Tin
học (A) |
13,0 |
13,0 |
14,5 |
|
13 |
103 |
Vật
lư (A) |
13,0 |
13,0 |
15,0 |
|
13 |
104 |
Kiến
trúc công tŕnh (V) |
22,0 |
23,5 |
|
|
22 |
105 |
Điện
tử - Viễn thông (A) |
16,5 |
15,0 |
|
|
15,5 |
106 |
Toán
tin ứng dụng (A) |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13,5 |
201 |
Hóa
học (A) |
13,5 |
14,0 |
|
|
13 |
202 |
Địa
chất (A) |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
203 |
Địa
chất công tŕnh và địa chất thủy văn (A) |
13,0 |
13,0 |
13,0 |
|
13 |
301 |
Sinh
học (B) |
19,5 |
14,0 |
|
14,0 |
14 |
302 |
Địa
lư (A) |
13,0 |
13,0 |
|
13,0 |
13 |
Địa lư (B) |
16,0 |
14,0 |
|
14,0 |
14 |
303 |
Khoa
học môi trường (A) |
15,0 |
14,0 |
|
14,0 |
13,5 |
Khoa học môi trường (B) |
22,0 |
20,0 |
|
20,0 |
17 |
304 |
Công
nghệ sinh học (A) |
|
15,0 |
|
15,0 |
15 |
Công nghệ sinh học (B) |
22,0 |
20,0 |
|
20,0 |
19 |
501 |
Luật
(C) |
16,5 |
17,5 |
|
|
|
601 |
Văn
học (C) |
14,0 |
15,0 |
|
|
14 |
602 |
Lịch
sử (C) |
15,0 |
14,5 |
|
|
14 |
603 |
Triết
học (A) |
13,0 |
13,0 |
14,5 |
|
13 |
Triết học (C) |
14,0 |
14,0 |
16,5 |
|
14 |
604 |
Hán-Nôm
(C) |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
605 |
Báo
chí (C) |
16,0 |
16,0 |
|
|
15 |
606 |
Công
tác xă hội (C) |
14,0 |
15,0 |
|
|
14 |
607 |
Xă
hội học (C) |
14,0 |
14,0 |
|
|
14 |
Xă hội học (D1) |
13,0 |
14,0 |
|
|
13 |
608 |
Ngôn
ngữ (C) |
14,0 |
14,0 |
14,5 |
|
14 |
Ngôn ngữ (D1) |
|
14,0 |
16,5 |
|
13 |
609 |
Đông
phương học (khối C) |
14,0 |
14,0 |
15,0 |
|
14 |
Đông phương học (khối D1) |
13,0 |
14,0 |
15,5 |
|
13 |
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|