Khoa kinh tế (ĐH Quốc gia TP.HCM): không xét
tuyển NV3 |
|
|
Mă
trường: QSK |
|
Khu
phố 6, Phường Linh Trung, q. Thủ Đức, tp.
Hồ Chí Minh |
|
ĐT:
(08) 38897081 |
|
|
Các ngành đào tạo |
Mă ngành |
Khối |
Điểm
chuẩn 2007 |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2010 |
Hệ Đại học |
|
Kinh tế học |
401 |
A |
16,0 |
17,0 |
16,0 |
|
17 |
|
D1 |
16,0 |
17,0 |
16,0 |
|
17 |
|
Kinh tế đối ngoại |
402 |
A |
20,5 |
19,5 |
21,0 |
|
20 |
|
D1 |
20,5 |
19,5 |
21,0 |
|
20 |
|
Kinh tế và quản lư công (Kinh
tế công cộng trước đây) |
403 |
A |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
19,5 |
16 |
|
D1 |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
19,5 |
16 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
404 |
A |
19,0 |
22,0 |
18,0 |
|
21 |
|
D1 |
19,0 |
22,0 |
18,0 |
|
21 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
405 |
A |
19,0 |
19,5 |
20,0 |
|
19 |
|
D1 |
19,0 |
19,5 |
20,0 |
|
19 |
|
Hệ thống thông tin quản lư |
406 |
A |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
18,0 |
16 |
|
Quản trị kinh doanh |
407 |
A |
19,0 |
19,5 |
19,0 |
|
19 |
|
D1 |
19,0 |
19,5 |
19,0 |
|
19 |
|
Luật kinh doanh |
501 |
A |
16,0 |
16,5 |
16,0 |
|
17,5 |
|
D1 |
16,0 |
16,5 |
16,0 |
|
17,5 |
|
Luật thương mại quốc
tế |
502 |
A |
18,0 |
16,0 |
17,0 |
|
17,5 |
|
D1 |
18,0 |
16,0 |
17,0 |
|
17,5 |
|
Luật dân sự |
503 |
A |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
17,0 |
16 |
|
D1 |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
17,0 |
16 |
|
Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán |
504 |
A |
|
17,0 |
16,0 |
|
17 |
|
D1 |
|
17,0 |
16,0 |
|
17 |
|
|
|
Trích nguồn
thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|