Trường ĐH Bách khoa (ĐH Quốc gia TP.HCM): 
Mă trường: QSB
Địa chỉ: 268 Lư Thường Kiệt, phường 14, Q.10, Tp.Hồ Chí Minh;
Các ngành đào tạo Mă ngành Khối Điểm chuẩn 2007 Điểm chuẩn 2008 Điểm chuẩn NV1 - 2009 Điểm chuẩn NV2 - 2009 Điểm chuẩn NV1 - 2010 Điểm chuẩn NV2 - 2010
Hệ Đại học
Công nghệ thông tin (kỹ thuật máy tính, khoa học máy tính) 106 A 23,5 21,0 21,5   19  
Điện - điện tử (điện năng, điều khiển tự động, điện tử - viễn thông) 108 A 23,0 20,0 20,0   18,5  
Cơ khí - cơ điện tử (cơ điện tử, kỹ thuật chế tạo: chế tạo máy), kỹ thuật nhiệt lạnh, kỹ thuật máy xây dựng & nâng chuyển) 109 A     18,0   17  
Công nghệ dệt may 112 A 18,0 16,0 15,0 15,5 15 15
Công nghệ hóa - thực phẩm - sinh học (công nghệ hóa, công nghệ chế biến dầu khí, quá tŕnh và thiết bị, công nghệ hóa lư, công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học) 114 A     21,0   19  
Xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng cầu đường, cảng và công tŕnh biển, xây dựng công tŕnh thủy - cấp thoát nước) 115 A     18,0   20  
Kỹ thuật địa chất - dầu khí (địa chất dầu khí, công nghệ khoan và khai thác dầu khí, địa kỹ thuật, địa chất khoáng sản, địa chất môi trường) 120 A 18,0 17,0 18,5   18  
Quản lư công nghiệp (quản lư công nghiệp, quản trị kinh doanh) 123 A 20,0 17,5 18,0   17  
Kỹ thuật và quản lư môi trường 125 A 19,0 16,0 16,0 18,5 16  
Kỹ thuật giao thông (hàng không, ôtô, tàu thủy) 126 A 19,0 16,5 16,0 16,5 16  
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 127 A 18,0 17,0 15,0 18,0 15  
Công nghệ vật liệu 129 A 19,0 17,0 16,0 17,5 15,5  
Trắc địa (trắc địa, địa chính) 130 A 18,0 16,0 15,0 15,5 15  
Vật liệu và cấu kiện xây dựng 131 A 18,0 16,0 15,0 17,5 15,5  
Cơ kỹ thuật 133 A 18,5 16,0 15,0 15,5 15  
Vật lư kỹ thuật 135 A 18,0 16,0 15,0 15,5 15  
Hệ Cao đẳng
Bảo dưỡng công nghiệp C65 A 12,0 10,0 10,0 10,0    
Trích nguồn thông tin tuyển sinh
Free Web Hosting