Trường ĐH Tôn Đức Thắng: không
xét tuyển NV3 |
|
Mã
trường: DTT |
|
98
Ngô Tất Tố, Phường 19, Q. Bình Thạnh, tp.
Hồ Chí Minh |
|
ĐT:
(08) 38405008 |
|
Website: www.tdt.edu.vn |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối |
Điểm
chuẩn 2007 |
Điểm
chuẩn 2008 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2009 |
Điểm
chuẩn NV1 - 2010 |
Điểm
chuẩn NV2 - 2010 |
Hệ Đại học |
|
Công nghệ thông tin |
101 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
14 |
|
D1 |
13,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
14 |
|
Toán - Tin ứng dụng |
102 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Kỹ thuật điện - Điện tử
và viễn thông (chuyên ngành: Hệ thống điện,
Điện tử viễn thông, Tự động hóa) |
103 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Bảo hộ lao động |
104 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
B |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
14 |
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
105 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
17,5 |
15 |
|
Xây dựng cầu đường |
106 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Cấp thoát nước - Môi trường
nước |
107 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
B |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
14 |
|
Quy hoạch đô thị (chuyên ngành Quản lý
đô thị) |
108 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Công nghệ hóa học |
201 |
A |
16,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
15 |
|
B |
16,0 |
20,0 |
16,0 |
17,5 |
17 |
|
Khoa học môi trường |
300 |
A |
15,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
15 |
|
B |
15,0 |
17,0 |
16,0 |
16,0 |
15 |
|
Công nghệ sinh học |
301 |
B |
16,0 |
19,0 |
17,0 |
17,0 |
15 |
|
Tài chính - Tín dụng |
401 |
A |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
18,5 |
16 |
|
D1 |
15,0 |
16,0 |
16,0 |
18,5 |
16 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
402 |
A |
16,0 |
15,0 |
16,0 |
18,5 |
16 |
|
D1 |
15,0 |
15,0 |
16,0 |
19,5 |
16 |
|
Ngành Quản trị kinh doanh chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quản trị kinh doanh |
403 |
A |
15,0 |
15,0 |
16,0 |
18,5 |
16 |
|
D1 |
14,0 |
15,0 |
16,0 |
18,5 |
16 |
|
- Quản trị kinh doanh quốc tế |
404 |
A |
16,0 |
15,0 |
16,0 |
17,5 |
16 |
|
D1 |
15,0 |
15,0 |
16,0 |
17,5 |
16 |
|
- Quản trị kinh doanh Nhà hàng - khách sạn |
405 |
A |
16,0 |
15,0 |
16,0 |
16,0 |
16 |
|
D1 |
15,0 |
15,0 |
16,0 |
16,0 |
16 |
|
Xã hội học |
501 |
C |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
D1 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13 |
|
Việt Nam học chuyên ngành Du lịch |
502 |
C |
14,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
14 |
|
D1 |
13,0 |
14,0 |
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Tiếng Anh |
701 |
D1 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
14 |
|
Tiếng Trung Quốc |
704 |
D1 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13 |
|
D4 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13 |
|
Cử nhân Trung - Anh |
707 |
D1 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13 |
|
D4 |
13,0 |
14,0 |
14,0 |
14,0 |
13 |
|
Mỹ thuật công nghiệp |
800 |
H |
17,0 |
18,0 |
18,0 |
20,0 |
18 |
|
Quan hệ lao động |
406 |
A |
|
|
15,0 |
15,0 |
13 |
|
D1 |
|
|
15,0 |
15,0 |
13 |
|
Hệ Cao đẳng |
|
Công nghệ thông tin |
C65 |
A |
12,0 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
10 |
|
D1 |
10,0 |
12,0 |
10,0 |
12,0 |
10 |
|
Kỹ thuật điện - Điện tử
và viễn thông (chuyên ngành: Hệ thống điện,
Điện tử viễn thông, Tự động hóa) |
C66 |
A |
12,0 |
11,0 |
10,0 |
10,5 |
10 |
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
C67 |
A |
12,0 |
11,0 |
10,0 |
11,5 |
10 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
C69 |
A |
12,0 |
11,0 |
10,0 |
13,0 |
10 |
|
D1 |
10,0 |
11,0 |
10,0 |
12,0 |
10 |
|
Quản trị kinh doanh |
C70 |
A |
12,0 |
13,0 |
10,0 |
12,5 |
10 |
|
D1 |
10,0 |
13,0 |
10,0 |
11,5 |
10 |
|
Tài chính - Tín dụng |
C71 |
A |
12,0 |
13,0 |
10,0 |
13,0 |
10 |
|
D1 |
10,0 |
13,0 |
10,0 |
12,0 |
10 |
|
Tiếng Anh |
C72 |
D1 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10 |
|
|
|
Trích nguồn thông tin tuyển sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|